- Giải vô địch Brazil
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Lucas Willians Assis ArcanjoThủ môn
- 27 Raul CaceresHậu vệ
- 77 Hueglo dos Santos NerisHậu vệ
- 4 Wagner Leonardo
Hậu vệ
- 14 Baye Djiby FallHậu vệ
- 8 Luan Vinicius da Silva Santos
Tiền vệ
- 28 Ricardo Ryller Ribeiro Lino SilvaTiền vệ
- 29 Willian Osmar de Oliveira SilvaTiền vệ
- 30 Matheus Martins Fogaca de Paula, Matheuzinho
Tiền đạo
- 39 Janderson de Carvalho Costa
Tiền đạo
- 11 Osvaldo Lourenco FilhoTiền đạo
- 22 Muriel Gustavo BeckerThủ môn
- 33 LawanHậu vệ
- 43 Lucas Eduardo Ribeiro de Souza, EduHậu vệ
- 44 Roque JuniorHậu vệ
- 36 Roger Machado MarquesTiền vệ
- 10 Jean Mota Oliveira de SouzaTiền vệ
- 5 Leo NaldiTiền vệ
- 62 Pablo Santos de AlcantaraTiền vệ
- 83 Fabio Soares dos SantosTiền đạo
- 9 Alerrandro Barra Mansa Realino de SouzaTiền đạo
- 96 Carlos Eduardo Ferreira de SouzaTiền đạo
- 17 Jose Hugo Sousa dos SantosTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Walter Leandro Capeloza ArtuneThủ môn
- 2 Matheus Alexandre Anastacio de SouzaHậu vệ
- 4 Marllon Goncalves Jeronimo BorgesHậu vệ
- 33 Alan Pereira EmpereurHậu vệ
- 23 Ramon Ramos Lima
Hậu vệ
- 30 Lucas MineiroTiền vệ
- 27 Denilson Alves BorgesTiền vệ
- 10 Max Alves da SilvaTiền vệ
- 9 Isidro Miguel Pitta SaldivarTiền đạo
- 97 Andre Luis da Costa AlfredoTiền đạo
- 25 Clayson Henrique da Silva VieiraTiền đạo
- 14 Mateus PasinatoThủ môn
- 12 Rhyan Luca Carvalho de ArrudaThủ môn
- 21 Railan dos Santos ReisHậu vệ
- 34 Bruno Fabiano Alves NascimentoHậu vệ
- 44 Gabriel KnesowitschHậu vệ
- 63 Juan Pablo Vilela TavaresHậu vệ
- 18 Lucas Fernandes da SilvaTiền vệ
- 88 Fernando Pereira do Nascimento, Fernando SobralTiền vệ
- 5 Filipe Augusto Carvalho Souza
Tiền vệ
- 7 Jonathan CafuTiền đạo
- 22 Derik Lacerda
Tiền đạo
- 11 Eliel Chrystian Pereira SilvaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Esporte Clube Vitoria
[17] VSCuiaba Esporte Clube (MT)
[18] - 96Số lần tấn công124
- 58Tấn công nguy hiểm44
- 13Sút bóng8
- 3Sút cầu môn2
- 8Sút trượt5
- 2Cú sút bị chặn1
- 16Phạm lỗi17
- 4Phạt góc5
- 19Số lần phạt trực tiếp18
- 1Việt vị1
- 3Thẻ vàng3
- 47%Tỷ lệ giữ bóng53%
- 419Số lần chuyền bóng475
- 351Chuyền bóng chính xác394
- 2Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Esporte Clube Vitoria
[17]Cuiaba Esporte Clube (MT)
[18] - 61' Janderson de Carvalho Costa
Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza
- 62' Luan Vinicius da Silva Santos
Roger Machado Marques
- 62' Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva
Jose Hugo Sousa dos Santos
- 62' Filipe Augusto Carvalho Souza
Denilson Alves Borges
- 62' Derik Lacerda
Clayson Henrique da Silva Vieira
- 76' Jonathan Cafu
Andre Luis da Costa Alfredo
- 76' Lucas Fernandes da Silva
Max Alves da Silva
- 81' Osvaldo Lourenco Filho
Carlos Eduardo Ferreira de Souza
- 82' Raul Caceres
Lucas Eduardo Ribeiro de Souza, Edu
- 86' Eliel Chrystian Pereira Silva
Lucas Mineiro
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Esporte Clube Vitoria[17](Sân nhà) |
Cuiaba Esporte Clube (MT)[18](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 3 | 3 | 2 | Tổng số bàn thắng | 5 | 1 | 3 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 0 | 1 | 1 |
Esporte Clube Vitoria:Trong 110 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 6 trận(22.22%)
Cuiaba Esporte Clube (MT):Trong 125 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 7 trận(24.14%)