- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 451
- 24 Anthoni Spier SouzaThủ môn
- 15 Bruno Gomes da Silva ClevelarioHậu vệ
- 25 Gabriel Ivan MercadoHậu vệ
- 44 Vitor Eduardo da Silva MatosHậu vệ
- 26 Alexandro Ezequiel BernabeiHậu vệ
- 5 Fernando Francisco Reges
Tiền vệ
- 29 Thiago MaiaTiền vệ
- 10 Alan Patrick Lourenco
Tiền vệ
- 34 Gabriel Carvalho TeixeiraTiền vệ
- 17 Bruno Vinicius Souza Ramos, Bruno TabataTiền vệ
- 31 Lucas AlarioTiền đạo
- 22 Kauan Jesus Santos OliveiraThủ môn
- 18 Agustin Maximiliano Rogel PaitaHậu vệ
- 20 Clayton Sampaio PereiraHậu vệ
- 3 Igor GomesHậu vệ
- 23 Nathan Santos de AraujoHậu vệ
- 6 Rene Rodrigues MartinsHậu vệ
- 47 Gustavo Prado
Tiền vệ
- 7 Hyoran Kaue DalmoroTiền vệ
- 8 Bruno Henrique CorsiniTiền vệ
- 40 Romulo Zanre ZwargTiền vệ
- 48 Lucca DrummondTiền đạo
- 49 Ricardo MathiasTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

21' Alan Patrick Lourenco(Bruno Vinicius Souza Ramos, Bruno Tabata) 1-0
-
33' Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
-
42' Guilherme de Jesus da Silva, Tinga
45+1' Fernando Francisco Reges
- 1-1
45+2' Cristian Chagas Tarouco,Titi
-
69' Leandro Emmanuel Martinez
-
77' Emanuel Britez
84' Gustavo Prado 2-1
-
87' Emanuel Britez
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Joao Ricardo RiediThủ môn
- 2 Guilherme de Jesus da Silva, Tinga
Hậu vệ
- 19 Emanuel Britez
Hậu vệ
- 4 Cristian Chagas Tarouco,Titi
Hậu vệ
- 36 Felipe Jonatan Rocha AndradeHậu vệ
- 88 Sasha Lucas Pacheco AffinicTiền vệ
- 35 Hercules Pereira do NascimentoTiền vệ
- 7 Tomas PochettinoTiền vệ
- 22 Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
Tiền vệ
- 26 Breno Henrique Vasconcelos LopesTiền đạo
- 9 Juan Martin LuceroTiền đạo
- 30 Mauricio KozlinskiThủ môn
- 33 Eros Nazareno MancusoHậu vệ
- 13 Benjamin Kuscevic JaramilloHậu vệ
- 10 Calebe Goncalves Ferreira da SilvaTiền vệ
- 8 Leandro Emmanuel Martinez
Tiền vệ
- 37 Kauan Rodrigues da SilvaTiền vệ
- 17 Jose Welison da SilvaTiền vệ
- 28 Pedro Augusto Borges da CostaTiền vệ
- 79 Renato Kayzer de SouzaTiền đạo
- 39 Imanol MachucaTiền đạo
- 11 Mario Sergio Santos Costa, MarinhoTiền đạo
- 21 Moises Vieira da VeigaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
SC Internacional
[10] VSFortaleza Esporte Clube
[2] - 138Số lần tấn công99
- 62Tấn công nguy hiểm29
- 13Sút bóng12
- 7Sút cầu môn1
- 2Sút trượt7
- 4Cú sút bị chặn4
- 19Phạm lỗi9
- 8Phạt góc3
- 11Số lần phạt trực tiếp22
- 4Việt vị2
- 1Thẻ vàng5
- 0Thẻ đỏ1
- 59%Tỷ lệ giữ bóng41%
- 633Số lần chuyền bóng400
- 533Chuyền bóng chính xác310
- 0Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
SC Internacional
[10]Fortaleza Esporte Clube
[2] - 63' Lucas Alario
Ricardo Mathias
- 67' Imanol Machuca
Breno Henrique Vasconcelos Lopes
- 67' Leandro Emmanuel Martinez
Tomas Pochettino
- 77' Bruno Vinicius Souza Ramos, Bruno Tabata
Gustavo Prado
- 77' Fernando Francisco Reges
Romulo Zanre Zwarg
- 88' Thiago Maia
Bruno Henrique Corsini
- 90+1' Renato Kayzer de Souza
Sasha Lucas Pacheco Affinic
- 90+1' Eros Nazareno Mancuso
Hercules Pereira do Nascimento
- 90+1' Calebe Goncalves Ferreira da Silva
Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
SC Internacional[10](Sân nhà) |
Fortaleza Esporte Clube[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 4 | 4 | Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 3 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 4 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 2 | 0 |
SC Internacional:Trong 127 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 11 trận(42.31%)
Fortaleza Esporte Clube:Trong 148 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 10 trận(32.26%)