- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 14 Mateus PasinatoThủ môn
- 2 Matheus Alexandre Anastacio de SouzaHậu vệ
- 4 Marllon Goncalves Jeronimo BorgesHậu vệ
- 33 Alan Pereira Empereur
Hậu vệ
- 23 Ramon Ramos LimaHậu vệ
- 30 Lucas MineiroTiền vệ
- 18 Lucas Fernandes da Silva
Tiền vệ
- 10 Max Alves da SilvaTiền vệ
- 22 Derik LacerdaTiền đạo
- 25 Clayson Henrique da Silva VieiraTiền đạo
- 7 Jonathan CafuTiền đạo
- 12 Rhyan Luca Carvalho de ArrudaThủ môn
- 63 Juan Pablo Vilela TavaresHậu vệ
- 21 Railan dos Santos ReisHậu vệ
- 44 Gabriel KnesowitschHậu vệ
- 34 Bruno Fabiano Alves NascimentoHậu vệ
- 27 Denilson Alves Borges
Tiền vệ
- 8 Guilherme MadrugaTiền vệ
- 5 Filipe Augusto Carvalho SouzaTiền vệ
- 19 Gustavo SauerTiền đạo
- 84 Gabryel FreitasTiền đạo
- 11 Eliel Chrystian Pereira SilvaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Gabriel Vasconcelos FerreiraThủ môn
- 2 Joao Lucas de Almeida CarvalhoHậu vệ
- 4 Danilo Boza JuniorHậu vệ
- 3 Jose Marcos Alves LuisHậu vệ
- 28 Alan Luciano RuschelHậu vệ
- 96 Ronaldo da Silva SouzaTiền vệ
- 16 Jadson Alves dos SantosTiền vệ
- 10 Anderson Luis de Carvalho,NeneTiền vệ
- 21 Lucas Henrique Barbosa
Tiền đạo
- 7 Erick Samuel Correa FariasTiền đạo
- 79 Ronie Edmundo Carrillo MoralesTiền đạo
- 77 Mateus Eduardo ClausThủ môn
- 70 Yan da Cruz SoutoHậu vệ
- 12 Gabriel de Souza InocencioHậu vệ
- 23 Abner Salles da SilvaHậu vệ
- 88 Davi GoesTiền vệ
- 30 Carlos Eduardo de Souza VieiraTiền vệ
- 20 Jean Carlos VicenteTiền vệ
- 5 Luis Felipe OyamaTiền vệ
- 11 Marcelo Jose de Lima Filho,MarcelinhoTiền đạo
- 17 Edson Guilherme Mendes dos Santos,Edson CariocaTiền đạo
- 9 Gilberto Oliveira Souza JuniorTiền đạo
- 13 Diego GoncalvesTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Cuiaba Esporte Clube (MT)
[19] VSEsporte Clube Juventude
[14] - 109Số lần tấn công97
- 43Tấn công nguy hiểm38
- 10Sút bóng8
- 4Sút cầu môn3
- 2Sút trượt5
- 4Cú sút bị chặn0
- 10Phạm lỗi9
- 3Phạt góc3
- 11Số lần phạt trực tiếp16
- 0Việt vị2
- 3Thẻ vàng1
- 53%Tỷ lệ giữ bóng47%
- 466Số lần chuyền bóng468
- 405Chuyền bóng chính xác385
- 3Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Cuiaba Esporte Clube (MT)
[19]Esporte Clube Juventude
[14] - 46' Diego Goncalves
Erick Samuel Correa Farias
- 59' Lucas Mineiro
Filipe Augusto Carvalho Souza
- 69' Marcelo Jose de Lima Filho,Marcelinho
Lucas Henrique Barbosa
- 69' Jean Carlos Vicente
Anderson Luis de Carvalho,Nene
- 72' Clayson Henrique da Silva Vieira
Eliel Chrystian Pereira Silva
- 72' Max Alves da Silva
Denilson Alves Borges
- 72' Jonathan Cafu
Railan dos Santos Reis
- 85' Edson Guilherme Mendes dos Santos,Edson Carioca
Ronie Edmundo Carrillo Morales
- 87' Lucas Fernandes da Silva
Gustavo Sauer
- 90+5' Gabriel de Souza Inocencio
Alan Luciano Ruschel
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Cuiaba Esporte Clube (MT)[19](Sân nhà) |
Esporte Clube Juventude[14](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 5 | 0 | Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 5 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 4 | 2 |
Cuiaba Esporte Clube (MT):Trong 126 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 7 trận(23.33%)
Esporte Clube Juventude:Trong 111 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 11 trận(36.67%)