- Giải vô địch Brazil
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Gabriel Vasconcelos FerreiraThủ môn
- 2 Joao Lucas de Almeida CarvalhoHậu vệ
- 4 Danilo Boza JuniorHậu vệ
- 3 Jose Marcos Alves LuisHậu vệ
- 12 Gabriel de Souza InocencioHậu vệ
- 16 Jadson Alves dos SantosTiền vệ
- 95 Caique de Jesus GoncalvesTiền vệ
- 21 Lucas Henrique BarbosaTiền vệ
- 10 Anderson Luis de Carvalho,NeneTiền vệ
- 11 Marcelo Jose de Lima Filho,MarcelinhoTiền vệ
- 9 Gilberto Oliveira Souza JuniorTiền đạo
- 77 Mateus Eduardo ClausThủ môn
- 34 Rodrigo Eduardo da Silva, Rodrigo SamHậu vệ
- 14 EwertonHậu vệ
- 43 Lucas FreitasHậu vệ
- 44 Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte,MandacaTiền vệ
- 5 Luis Felipe OyamaTiền vệ
- 37 Rildo Goncalves de Amorim FilhoTiền vệ
- 72 PeixotoTiền vệ
- 20 Jean Carlos VicenteTiền vệ
- 19 BillTiền đạo
- 7 Erick Samuel Correa FariasTiền đạo
- 45 Werik Silva Pinto, Werik PopoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà Thẻ vàng
Thẻ đỏ 2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Leonardo Cesar JardimThủ môn
- 96 Paulo Henrique de Oliveira AlvesHậu vệ
- 4 Maicon Pereira RoqueHậu vệ
- 3 Leonardo Pinheiro da Conceicao, Leo PeleHậu vệ
- 12 Victor Luis Chuab ZamblauskasHậu vệ
- 27 Pablo Ignacio Galdames MillanTiền vệ
- 23 Ze GabrielTiền vệ
- 31 Rosicley Pereira Da Silva, RossiTiền vệ
- 98 Joao Pedro Murilo de Paula MoraisTiền vệ
- 28 Adson Ferreira SoaresTiền vệ
- 9 Clayton Fernandes SilvaTiền đạo
- 13 Keiller da Silva NunesThủ môn
- 6 Lucas Piton CrivellaroHậu vệ
- 38 Joao Victor Da Silva MarcelinoHậu vệ
- 2 Jose Luis Rodriguez BebanzHậu vệ
- 85 Mateus Carvalho dos SantosTiền vệ
- 14 Guilherme EstrellaTiền vệ
- 25 Hugo Moura Arruda da SilvaTiền vệ
- 20 Juan Sebastian SforzaTiền vệ
- 7 David Correa da FonsecaTiền đạo
- 70 Sergio Antonio Da Luiz Junior,SerginhoTiền đạo
- 77 Rayan Vitor Simplicio RochaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Esporte Clube Juventude
[11] VSVasco da Gama
[16] - 85Số lần tấn công140
- 33Tấn công nguy hiểm34
- 13Sút bóng5
- 5Sút cầu môn2
- 4Sút trượt2
- 4Cú sút bị chặn1
- 14Phạm lỗi18
- 5Phạt góc4
- 8Số lần phạt trực tiếp2
- 1Việt vị5
- 2Thẻ vàng3
- 0Thẻ đỏ1
- 54%Tỷ lệ giữ bóng46%
- 471Số lần chuyền bóng390
- 395Chuyền bóng chính xác301
- 2Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Esporte Clube Juventude
[11]Vasco da Gama
[16] - 46' Mateus Carvalho dos SantosJoao Pedro Murilo de Paula Morais
- 46' Rayan Vitor Simplicio RochaRosicley Pereira Da Silva, Rossi
- 56' Juan Sebastian SforzaPablo Ignacio Galdames Millan
- 56' Marcelo Jose de Lima Filho,MarcelinhoErick Samuel Correa Farias
- 65' Sergio Antonio Da Luiz Junior,SerginhoAdson Ferreira Soares
- 71' Gilberto Oliveira Souza JuniorGabriel Pereira Taliari
- 71' Anderson Luis de Carvalho,NeneJean Carlos Vicente
- 83' David Correa da FonsecaZe Gabriel
- 87' Lucas Henrique BarbosaWerik Silva Pinto, Werik Popo
- 87' Jadson Alves dos SantosLuiz Gustavo da Silva Machado Duarte,Mandaca
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Esporte Clube Juventude[11](Sân nhà) |
Vasco da Gama[16](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 2 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 2 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 2 | 0 |
Esporte Clube Juventude:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 10 trận(31.25%)
Vasco da Gama:Trong 107 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 7 trận(21.21%)