- Cúp FA
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
90 phút[2-2], 120 phút[4-3]
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 4231
- 24 Andre OnanaThủ môn
- 20 Jose Diogo Dalot TeixeiraHậu vệ
- 35 Jonny EvansHậu vệ
- 19 Raphael VaraneHậu vệ
- 2 Victor Jorgen Nilsson LindelofHậu vệ
- 37 Kobbie MainooTiền vệ
- 18 Carlos Henrique CasimiroTiền vệ
- 17 Alejandro Garnacho FerreiraTiền vệ
- 8 Bruno Miguel Borges Fernandes
Tiền vệ
- 10 Marcus Rashford
Tiền đạo
- 11 Rasmus HojlundTiền đạo
- 22 Tom HeatonThủ môn
- 1 Altay BayindirThủ môn
- 5 Harry MaguireHậu vệ
- 29 Aaron Wan BissakaHậu vệ
- 4 Sofyan AmrabatHậu vệ
- 7 Mason MountTiền vệ
- 39 Scott McTominay
Tiền vệ
- 14 Christian Dannemann EriksenTiền vệ
- 21 Antony Matheus dos Santos
Tiền vệ
- 16 Diallo Amad Traore
Tiền đạo
- 6 Lisandro MartinezHậu vệ
- 23 Luke ShawHậu vệ
- 12 Tyrell MalaciaHậu vệ
- 9 Anthony MartialTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

10' Scott McTominay 1-0
-
31' Alexis Mac Allister
- 1-1
44' Alexis Mac Allister(Darwin Gabriel Nunez Ribeiro)
- 1-2
45+2' Mohamed Salah Ghaly
45+3' Bruno Miguel Borges Fernandes
-
60' Joseph Gomez
87' Antony Matheus dos Santos 2-2
- 2-3
105' Harvey Elliott(Conor Bradley)
-
109' Caoimhin Kelleher
112' Marcus Rashford(Scott McTominay) 3-3
116' Diallo Amad Traore
120+1' Diallo Amad Traore(Alejandro Garnacho Ferreira) 4-3
120+2' Diallo Amad Traore
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 433
- 62 Caoimhin Kelleher
Thủ môn
- 84 Conor BradleyHậu vệ
- 78 Jarell QuansahHậu vệ
- 4 Virgil van DijkHậu vệ
- 2 Joseph Gomez
Hậu vệ
- 10 Alexis Mac Allister
Tiền vệ
- 3 Wataru EndoTiền vệ
- 8 Dominik SzoboszlaiTiền vệ
- 11 Mohamed Salah Ghaly
Tiền đạo
- 9 Darwin Gabriel Nunez RibeiroTiền đạo
- 7 Luis Fernando Diaz MarulandaTiền đạo
- 13 Adrian San Miguel del CastilloThủ môn
- 5 Ibrahima KonateHậu vệ
- 26 Andrew RobertsonHậu vệ
- 21 Konstantinos TsimikasHậu vệ
- 50 Ben Gannon DoakTiền vệ
- 38 Ryan Jiro GravenberchTiền vệ
- 19 Harvey Elliott
Tiền đạo
- 18 Cody Mathes GakpoTiền đạo
- 1 Alisson Ramses BeckerThủ môn
- 66 Trent Alexander-ArnoldHậu vệ
- 43 Stefan BajceticHậu vệ
- 32 Joel MatipHậu vệ
- 6 Thiago Alcantara do NascimentoTiền vệ
- 17 Curtis JonesTiền vệ
- 20 Diogo JotaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Manchester United
[6] VSLiverpool
[2] - 113Số lần tấn công150
- 88Tấn công nguy hiểm93
- 28Sút bóng25
- 11Sút cầu môn11
- 9Sút trượt8
- 8Cú sút bị chặn6
- 11Phạm lỗi12
- 4Phạt góc7
- 16Số lần phạt trực tiếp14
- 3Việt vị4
- 1Thẻ vàng2
- 2Thẻ vàng (thi đấu 120 phút)1
- 42%Tỷ lệ giữ bóng58%
- 512Số lần chuyền bóng717
- 386Chuyền bóng chính xác610
- 21Cướp bóng20
- 8Cứu bóng7
- 1Thẻ đỏ(thi đấu 120 phút)0
Thay đổi cầu thủ
-
Manchester United
[6]Liverpool
[2] - 71' Rasmus Hojlund
Antony Matheus dos Santos
- 71' Aaron Wan Bissaka
Harry Maguire
- 72' Harvey Elliott
Dominik Szoboszlai
- 76' Conor Bradley
Andrew Robertson
- 77' Cody Mathes Gakpo
Mohamed Salah Ghaly
- 80' Kobbie Mainoo
Christian Dannemann Eriksen
- 85' Raphael Varane
Diallo Amad Traore
- 101' Konstantinos Tsimikas
Joseph Gomez
- 105' Victor Jorgen Nilsson Lindelof
Mason Mount
- 114' Bobby Clark
Luis Fernando Diaz Marulanda
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Manchester United[6](Sân nhà) |
Liverpool[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 1 |
Manchester United:Trong 127 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 8 trận(26.67%)
Liverpool:Trong 127 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 16 trận(59.26%)