- J2 League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4123
- 21 Tomoya WakaharaThủ môn
- 8 Asahi MasuyamaHậu vệ
- 4 Andrevaldo de Jesus dos Santos,ValdoHậu vệ
- 5 Hayato Tanaka
Hậu vệ
- 23 Shunya YonedaHậu vệ
- 17 Hiroki AkinoTiền vệ
- 35 Taisei AbeTiền vệ
- 14 Takumi NaguraTiền vệ
- 7 Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos
Tiền đạo
- 6 Matheus Sousa de Jesus
Tiền đạo
- 33 Tsubasa KasayanagiTiền đạo
- 31 Gaku HaradaThủ môn
- 25 Kazuki KushibikiHậu vệ
- 44 Yoshitaka AokiHậu vệ
- 38 Kaito Matsuzawa
Tiền vệ
- 20 Keita NakamuraTiền vệ
- 24 Riku YamadaTiền vệ
- 11 Edigar Junio Teixeira LimaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

14' Matheus Sousa de Jesus(Takumi Nagura) 1-0
- 1-1
34' Hayato Tanaka
45+1' Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos(Tsubasa Kasayanagi) 2-1
50' Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos(Matheus Sousa de Jesus) 3-1
- 3-2
72' Taiga Ishiura(Yuta Fukazawa)
75' Kaito Matsuzawa(Matheus Sousa de Jesus) 4-2
86' Matheus Sousa de Jesus(Edigar Junio Teixeira Lima) 5-2
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Kenta TokushigeThủ môn
- 19 Yusei OzakiHậu vệ
- 37 Reiya MorishitaHậu vệ
- 33 Sora OgawaHậu vệ
- 23 Yoo Ye ChanHậu vệ
- 8 Yuta FukazawaTiền vệ
- 14 Shunsuke TanimotoTiền vệ
- 7 Yutaka SonedaTiền vệ
- 25 Taiga Ishiura
Tiền vệ
- 13 Ryo KubotaTiền vệ
- 9 Ben DuncanTiền đạo
- 36 Shugo TsujiThủ môn
- 16 Shuma MiharaHậu vệ
- 18 Shunsuke KikuchiTiền vệ
- 6 Masashi TaniokaTiền vệ
- 48 Toki YukutomoTiền đạo
- 40 Kazuki SotaTiền đạo
- 11 Yuta FujiharaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
V-Varen Nagasaki
[3] VSEhime FC
[17] - 61Số lần tấn công69
- 36Tấn công nguy hiểm64
- 19Sút bóng26
- 7Sút cầu môn6
- 12Sút trượt20
- 9Phạm lỗi10
- 6Phạt góc9
- 13Số lần phạt trực tiếp9
- 0Việt vị2
- 50%Tỷ lệ giữ bóng50%
- 401Số lần chuyền bóng479
- 315Chuyền bóng chính xác384
- 4Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
V-Varen Nagasaki
[3]Ehime FC
[17] - 63' Tsubasa Kasayanagi
Kaito Matsuzawa
- 64' Taisei Abe
Riku Yamada
- 65' Yuta Fujihara
Ben Duncan
- 65' Kazuki Sota
Yutaka Soneda
- 75' Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos
Keita Nakamura
- 75' Takumi Nagura
Edigar Junio Teixeira Lima
- 78' Toki Yukutomo
Ryo Kubota
- 84' Shunsuke Kikuchi
Taiga Ishiura
- 90' Asahi Masuyama
Kazuki Kushibiki
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
V-Varen Nagasaki[3](Sân nhà) |
Ehime FC[17](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 9 | 7 | 12 | 9 | Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 4 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 7 | 3 | 4 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 3 | 3 | 3 |
V-Varen Nagasaki:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 17 trận,đuổi kịp 6 trận(35.29%)
Ehime FC:Trong 81 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 11 trận(42.31%)