- J2 League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 51 Yui InokoshiThủ môn
- 70 Teruki Hara
Hậu vệ
- 66 Jelani Reshaun SumiyoshiHậu vệ
- 4 Sodai HasukawaHậu vệ
- 14 Reon YamaharaHậu vệ
- 25 Hikaru NaruokaTiền vệ
- 13 Kota MiyamotoTiền vệ
- 11 Lucas Braga RibeiroTiền vệ
- 33 Inui TakashiTiền vệ
- 21 Shinya YajimaTiền vệ
- 27 Riku GunjiTiền đạo
- 1 Yuya OkiThủ môn
- 32 Sen TakagiHậu vệ
- 39 Nagi KawataniTiền vệ
- 71 Ryotaro NakamuraTiền vệ
- 16 Kenta Nishizawa
Tiền vệ
- 99 Douglas Willian da Silva SouzaTiền đạo
- 18 Takumi KatoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

61' Teruki Hara 1-0
64' Kenta Nishizawa
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3313
- 1 Ryuga TashiroThủ môn
- 3 Ryotaro OnishiHậu vệ
- 24 Takuro EzakiHậu vệ
- 13 Wataru IwashitaHậu vệ
- 21 Ayumu ToyodaTiền vệ
- 8 Shuhei KamimuraTiền vệ
- 15 Shohei MishimaTiền vệ
- 19 Chihiro KonagayaTiền vệ
- 9 Yuki OmotoTiền đạo
- 18 Daichi IshikawaTiền đạo
- 30 Tatsuki HigashiyamaTiền đạo
- 23 Yuya SatoThủ môn
- 5 Kaito AbeHậu vệ
- 2 Kohei KurokiHậu vệ
- 16 Rimu MatsuokaTiền vệ
- 7 Yuhi TakemotoTiền vệ
- 48 Shoji ToyamaTiền đạo
- 20 Shun OsakiTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Shimizu S-Pulse
[1] VSRoasso Kumamoto
[12] - 92Số lần tấn công162
- 48Tấn công nguy hiểm117
- 11Sút bóng17
- 2Sút cầu môn7
- 9Sút trượt10
- 13Phạm lỗi12
- 7Phạt góc7
- 10Số lần phạt trực tiếp14
- 1Việt vị0
- 1Thẻ vàng0
- 43%Tỷ lệ giữ bóng57%
- 413Số lần chuyền bóng662
- 336Chuyền bóng chính xác567
- 7Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Shimizu S-Pulse
[1]Roasso Kumamoto
[12] - 46' Riku Gunji
Douglas Willian da Silva Souza
- 46' Shinya Yajima
Kenta Nishizawa
- 62' Shoji Toyama
Chihiro Konagaya
- 72' Shun Osaki
Tatsuki Higashiyama
- 72' Kohei Kuroki
Shohei Mishima
- 78' Lucas Braga Ribeiro
Nagi Kawatani
- 78' Kota Miyamoto
Ryotaro Nakamura
- 87' Rimu Matsuoka
Yuki Omoto
- 90+2' Hikaru Naruoka
Sen Takagi
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Shimizu S-Pulse[1](Sân nhà) |
Roasso Kumamoto[12](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 9 | 7 | 9 | 15 | Tổng số bàn thắng | 5 | 6 | 9 | 6 |
Bàn thắng thứ nhất | 8 | 4 | 3 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 3 | 4 | 1 |
Shimizu S-Pulse:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 8 trận(44.44%)
Roasso Kumamoto:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 7 trận(25.93%)