- J2 League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 21 Akinori IchikawaThủ môn
- 5 Gabriel Costa FrancaHậu vệ
- 2 Boniface NdukaHậu vệ
- 24 Akito FukumoriHậu vệ
- 8 Towa YamaneTiền vệ
- 4 Yuri Lima Lara
Tiền vệ
- 34 Hinata Ogura
Tiền vệ
- 14 Yoshihiro NakanoTiền vệ
- 10 Mauricio Caprini PintoTiền vệ
- 33 Keisuke MuroiTiền vệ
- 9 Solomon Sakuragaw
Tiền đạo
- 1 Kengo NagaiThủ môn
- 3 Takumi NakamuraHậu vệ
- 7 Shion InoueTiền vệ
- 15 Sho ITOTiền đạo
- 20 Toma MurataTiền đạo
- 13 Keijiro OgawaTiền đạo
- 78 Joao Paulo Queiroz de MoraesTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

11' Solomon Sakuragaw
-
57' Rio Hyon
58' Hinata Ogura
90+3' Yuri Lima Lara
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 27 Kenta TannoThủ môn
- 23 Hayato FukushimaHậu vệ
- 5 Naoki OtaniHậu vệ
- 33 Rafael Matheus CostaHậu vệ
- 7 Ryotaro IshidaTiền vệ
- 16 Rio Hyon
Tiền vệ
- 4 Sho SatoTiền vệ
- 30 Kenta FukumoriTiền vệ
- 38 Sora KoboriTiền vệ
- 19 Koki OshimaTiền vệ
- 29 Kisho YanoTiền đạo
- 1 Shuhei KawataThủ môn
- 40 Shuya TakashimaHậu vệ
- 10 Toshiki MoriTiền vệ
- 6 Sho OmoriTiền vệ
- 9 Origbaajo IsmailaTiền đạo
- 18 Rennosuke KawanaTiền đạo
- 45 Ota YamamotoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Yokohama FC
[2] VSTochigi SC
[18] - 56Số lần tấn công45
- 56Tấn công nguy hiểm35
- 19Sút bóng7
- 4Sút cầu môn2
- 15Sút trượt5
- 9Phạm lỗi14
- 7Phạt góc2
- 14Số lần phạt trực tiếp9
- 3Thẻ vàng1
- 57%Tỷ lệ giữ bóng43%
- 501Số lần chuyền bóng289
- 360Chuyền bóng chính xác193
- 2Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Yokohama FC
[2]Tochigi SC
[18] - 60' Sho Omori
Rio Hyon
- 60' Toshiki Mori
Ryotaro Ishida
- 68' Yoshihiro Nakano
Toma Murata
- 68' Keisuke Muroi
Joao Paulo Queiroz de Moraes
- 75' Mauricio Caprini Pinto
Sho ITO
- 76' Ota Yamamoto
Koki Oshima
- 76' Shuya Takashima
Kenta Fukumori
- 87' Rennosuke Kawana
Hayato Fukushima
- 87' Hinata Ogura
Shion Inoue
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Yokohama FC[2](Sân nhà) |
Tochigi SC[18](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 9 | 3 | 9 | 4 | Tổng số bàn thắng | 5 | 2 | 3 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 8 | 2 | 4 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 1 | 1 | 1 |
Yokohama FC:Trong 83 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 5 trận(20%)
Tochigi SC:Trong 83 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 7 trận(30.43%)