- J2 League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1 Yuya OkiThủ môn
- 70 Teruki HaraHậu vệ
- 66 Jelani Reshaun SumiyoshiHậu vệ
- 4 Sodai Hasukawa
Hậu vệ
- 16 Kenta NishizawaTiền vệ
- 36 Zento UnoTiền vệ
- 71 Ryotaro NakamuraTiền vệ
- 28 Yutaka Yoshida
Tiền vệ
- 19 Kai MatsuzakiTiền vệ
- 21 Shinya YajimaTiền vệ
- 99 Douglas Willian da Silva SouzaTiền đạo
- 31 Togo UmedaThủ môn
- 14 Reon YamaharaHậu vệ
- 33 Inui TakashiTiền vệ
- 13 Kota MiyamotoTiền vệ
- 25 Hikaru NaruokaTiền vệ
- 10 Carlos Antonio de Souza Junior, CarlinhosTiền đạo
- 27 Riku GunjiTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

42' Yutaka Yoshida
81' Sodai Hasukawa(Ryotaro Nakamura) 1-0
-
90+1' Naoki Kumata
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3322
- 21 Kotaro TachikawaThủ môn
- 34 Rio OmoriHậu vệ
- 22 Jin IkomaHậu vệ
- 2 Yusuke IshidaHậu vệ
- 15 Naoki KaseTiền vệ
- 8 Sosuke ShibataTiền vệ
- 24 Yuto YamashitaTiền vệ
- 7 Jun NishikawaTiền vệ
- 14 Daiki YamaguchiTiền vệ
- 10 Kotaro ArimaTiền đạo
- 17 Kaina TanimuraTiền đạo
- 1 Kengo TanakaThủ môn
- 32 Sena IgarashiHậu vệ
- 40 Yoshihiro ShimodaTiền vệ
- 18 Keita ShirawachiTiền đạo
- 28 Ryo TanadaTiền đạo
- 38 Naoki Kumata
Tiền đạo
- 11 Keita BuwanikaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Shimizu S-Pulse
[1] VSIwaki FC
[8] - 74Số lần tấn công78
- 51Tấn công nguy hiểm42
- 20Sút bóng10
- 8Sút cầu môn2
- 12Sút trượt8
- 12Phạm lỗi11
- 14Phạt góc1
- 11Số lần phạt trực tiếp17
- 5Việt vị0
- 1Thẻ vàng1
- 54%Tỷ lệ giữ bóng46%
- 431Số lần chuyền bóng396
- 304Chuyền bóng chính xác284
- 2Cứu bóng7
Thay đổi cầu thủ
-
Shimizu S-Pulse
[1]Iwaki FC
[8] - 46' Kai Matsuzaki
Carlos Antonio de Souza Junior, Carlinhos
- 46' Sena Igarashi
Yusuke Ishida
- 61' Yoshihiro Shimoda
Naoki Kase
- 63' Zento Uno
Inui Takashi
- 70' Naoki Kumata
Jun Nishikawa
- 70' Yutaka Yoshida
Reon Yamahara
- 70' Douglas Willian da Silva Souza
Riku Gunji
- 82' Keita Shirawachi
Kotaro Arima
- 83' Kenta Nishizawa
Hikaru Naruoka
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Shimizu S-Pulse[1](Sân nhà) |
Iwaki FC[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 9 | 7 | 9 | 14 | Tổng số bàn thắng | 3 | 5 | 14 | 6 |
Bàn thắng thứ nhất | 8 | 4 | 3 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 3 | 7 | 1 |
Shimizu S-Pulse:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 8 trận(42.11%)
Iwaki FC:Trong 87 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 4 trận(16.67%)