- J2 League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1 Koji HommaThủ môn
- 33 Takeshi UshizawaHậu vệ
- 4 Nao YamadaHậu vệ
- 3 Koshi OsakiHậu vệ
- 17 Shiva Tafari Nagasawa
Tiền vệ
- 10 Ryosuke MaedaTiền vệ
- 47 Tatsunori SakuraiTiền vệ
- 42 Hayata Ishii
Tiền vệ
- 8 Riku Ochiai
Tiền vệ
- 11 Yuki KusanoTiền vệ
- 99 Taika NakashimaTiền đạo
- 21 Shuhei MatsubaraThủ môn
- 88 Kazuma NagaiHậu vệ
- 38 Shunsuke SaitoTiền vệ
- 32 Asuma IkariTiền vệ
- 23 Hidemasa Koda
Tiền vệ
- 39 Hayata YamamotoTiền đạo
- 9 Mizuki AndoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
22' Reo Takae(Shoma Doi)
26' Hayata Ishii
58' Shiva Tafari Nagasawa(Yuki Kusano) 1-1
62' Hidemasa Koda
- 1-2
64' Akira Silvano Disaro(Reo Takae)
71' Riku Ochiai
-
74' Yusuke Goto
- 1-3
78' Junya Takahashi(Reo Takae)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4213
- 1 Masaaki GotoThủ môn
- 15 Ayumu KawaiHậu vệ
- 22 Hayate ShirowaHậu vệ
- 5 Takashi AbeHậu vệ
- 6 Takumi YamadaHậu vệ
- 7 Reo Takae
Tiền vệ
- 8 Yudai KonishiTiền vệ
- 88 Shoma DoiTiền vệ
- 42 Zain IssakaTiền đạo
- 90 Akira Silvano Disaro
Tiền đạo
- 25 Shintaro KokubuTiền đạo
- 23 Eisuke FujishimaThủ môn
- 19 Kazuma OkamotoHậu vệ
- 40 Kiriya SakamotoHậu vệ
- 14 Koki SakamotoTiền vệ
- 18 Shuto MinamiTiền vệ
- 36 Junya Takahashi
Tiền đạo
- 41 Yusuke Goto
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Mito Hollyhock
[13] VSMontedio Yamagata
[7] - 82Số lần tấn công76
- 59Tấn công nguy hiểm56
- 8Sút bóng10
- 5Sút cầu môn5
- 3Sút trượt5
- 15Phạm lỗi6
- 4Phạt góc5
- 7Số lần phạt trực tiếp16
- 1Việt vị1
- 3Thẻ vàng1
- 53%Tỷ lệ giữ bóng47%
- 452Số lần chuyền bóng490
- 348Chuyền bóng chính xác395
- 2Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Mito Hollyhock
[13]Montedio Yamagata
[7] - 7' Ryosuke Maeda
Asuma Ikari
- 62' Hayata Ishii
Hidemasa Koda
- 62' Taika Nakashima
Mizuki Ando
- 69' Yusuke Goto
Akira Silvano Disaro
- 69' Junya Takahashi
Shoma Doi
- 77' Yuki Kusano
Shunsuke Saito
- 77' Riku Ochiai
Hayata Yamamoto
- 83' Kiriya Sakamoto
Takumi Yamada
- 83' Koki Sakamoto
Shintaro Kokubu
- 87' Shuto Minami
Reo Takae
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Mito Hollyhock[13](Sân nhà) |
Montedio Yamagata[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 3 | 9 | 4 | Tổng số bàn thắng | 4 | 4 | 8 | 6 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 2 | 5 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 4 | 1 |
Mito Hollyhock:Trong 85 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 8 trận(30.77%)
Montedio Yamagata:Trong 87 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 2 trận(9.52%)