- J2 League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 36 Shugo TsujiThủ môn
- 19 Yusei OzakiHậu vệ
- 37 Reiya MorishitaHậu vệ
- 33 Sora Ogawa
Hậu vệ
- 23 Yoo Ye Chan
Hậu vệ
- 17 Shunsuke MotegiTiền vệ
- 8 Yuta FukazawaTiền vệ
- 3 Ryota MoriwakiTiền vệ
- 13 Ryo KubotaTiền vệ
- 25 Taiga IshiuraTiền đạo
- 9 Ben DuncanTiền đạo
- 45 Kazuma MakiguchiThủ môn
- 16 Shuma MiharaHậu vệ
- 24 Ryo SatoTiền vệ
- 7 Yutaka SonedaTiền vệ
- 14 Shunsuke TanimotoTiền vệ
- 10 Riki Matsuda
Tiền đạo
- 11 Yuta FujiharaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
11' Toa Suenaga
52' Sora Ogawa(Reiya Morishita) 1-1
74' Yoo Ye Chan
77' Riki Matsuda
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 21 Kentaro SekiThủ môn
- 15 Takayuki MaeHậu vệ
- 41 Ryusei ShimodoHậu vệ
- 13 Takeru ItakuraHậu vệ
- 48 Kaili ShimboHậu vệ
- 68 Kazuya NoyoriTiền vệ
- 8 Kensuke SatoTiền vệ
- 18 Yuki AidaTiền vệ
- 16 Masakazu YoshiokaTiền vệ
- 38 Toa Suenaga
Tiền đạo
- 9 Yamato WakatsukiTiền đạo
- 26 Junto TaguchiThủ môn
- 40 Dai HiraseHậu vệ
- 28 Seigo KobayashiTiền vệ
- 30 Yohei OkuyamaTiền vệ
- 37 Kohei TanabeTiền vệ
- 33 Koji YamaseTiền vệ
- 19 Shunsuke YamamotoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Ehime FC
[17] VSRenofa Yamaguchi
[9] - 77Số lần tấn công111
- 48Tấn công nguy hiểm96
- 8Sút bóng18
- 4Sút cầu môn3
- 4Sút trượt15
- 11Phạm lỗi8
- 5Phạt góc12
- 9Số lần phạt trực tiếp12
- 1Việt vị1
- 2Thẻ vàng0
- 38%Tỷ lệ giữ bóng62%
- 297Số lần chuyền bóng473
- 195Chuyền bóng chính xác322
- 2Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Ehime FC
[17]Renofa Yamaguchi
[9] - 58' Ryota Moriwaki
Shunsuke Tanimoto
- 58' Seigo Kobayashi
Kazuya Noyori
- 66' Taiga Ishiura
Riki Matsuda
- 66' Shunsuke Motegi
Yutaka Soneda
- 76' Shunsuke Yamamoto
Yamato Wakatsuki
- 76' Kohei Tanabe
Kensuke Sato
- 82' Ben Duncan
Yuta Fujihara
- 82' Ryo Kubota
Ryo Sato
- 88' Koji Yamase
Toa Suenaga
- 88' Yohei Okuyama
Masakazu Yoshioka
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Ehime FC[17](Sân nhà) |
Renofa Yamaguchi[9](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 4 | 7 | 7 | Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 8 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 4 | 2 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 5 | 2 |
Ehime FC:Trong 81 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 10 trận(40%)
Renofa Yamaguchi:Trong 84 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 9 trận(29.03%)