- J2 League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4213
- 1 Masaaki GotoThủ môn
- 15 Ayumu KawaiHậu vệ
- 22 Hayate Shirowa
Hậu vệ
- 5 Takashi AbeHậu vệ
- 6 Takumi YamadaHậu vệ
- 7 Reo TakaeTiền vệ
- 8 Yudai KonishiTiền vệ
- 88 Shoma DoiTiền vệ
- 42 Zain IssakaTiền đạo
- 90 Akira Silvano DisaroTiền đạo
- 25 Shintaro KokubuTiền đạo
- 23 Eisuke FujishimaThủ môn
- 19 Kazuma OkamotoHậu vệ
- 40 Kiriya SakamotoHậu vệ
- 14 Koki SakamotoTiền vệ
- 18 Shuto MinamiTiền vệ
- 36 Junya TakahashiTiền đạo
- 41 Yusuke GotoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

10' Hayate Shirowa(Yudai Konishi) 1-0
39' Hayate Shirowa
-
90+4' Shun Osaki
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3313
- 1 Ryuga TashiroThủ môn
- 3 Ryotaro OnishiHậu vệ
- 24 Takuro EzakiHậu vệ
- 13 Wataru IwashitaHậu vệ
- 21 Ayumu ToyodaTiền vệ
- 8 Shuhei KamimuraTiền vệ
- 15 Shohei MishimaTiền vệ
- 19 Chihiro KonagayaTiền vệ
- 9 Yuki OmotoTiền đạo
- 18 Daichi IshikawaTiền đạo
- 48 Shoji ToyamaTiền đạo
- 23 Yuya SatoThủ môn
- 2 Kohei KurokiHậu vệ
- 5 Kaito AbeHậu vệ
- 30 Tatsuki HigashiyamaTiền vệ
- 16 Rimu MatsuokaTiền vệ
- 7 Yuhi TakemotoTiền vệ
- 20 Shun Osaki
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Montedio Yamagata
[7] VSRoasso Kumamoto
[14] - 46Số lần tấn công60
- 40Tấn công nguy hiểm51
- 10Sút bóng20
- 3Sút cầu môn6
- 7Sút trượt14
- 9Phạm lỗi12
- 4Phạt góc7
- 15Số lần phạt trực tiếp9
- 0Việt vị3
- 1Thẻ vàng1
- 45%Tỷ lệ giữ bóng55%
- 376Số lần chuyền bóng620
- 299Chuyền bóng chính xác536
- 6Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Montedio Yamagata
[7]Roasso Kumamoto
[14] - 46' Shun Osaki
Yuki Omoto
- 46' Tatsuki Higashiyama
Shoji Toyama
- 66' Akira Silvano Disaro
Yusuke Goto
- 66' Shoma Doi
Junya Takahashi
- 77' Takumi Yamada
Kiriya Sakamoto
- 77' Shintaro Kokubu
Koki Sakamoto
- 81' Yuhi Takemoto
Chihiro Konagaya
- 81' Kohei Kuroki
Shohei Mishima
- 89' Zain Issaka
Kazuma Okamoto
- 90' Kaito Abe
Ryotaro Onishi
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Montedio Yamagata[7](Sân nhà) |
Roasso Kumamoto[14](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 7 | 4 | 4 | 6 | Tổng số bàn thắng | 5 | 6 | 9 | 6 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 2 | 1 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 3 | 4 | 1 |
Montedio Yamagata:Trong 87 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 2 trận(9.52%)
Roasso Kumamoto:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 9 trận(32.14%)