- J2 League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Genki YamadaThủ môn
- 4 Koji HachisukaHậu vệ
- 2 Ryohei OkazakiHậu vệ
- 5 Takashi KawanoHậu vệ
- 13 Ryuji SaitoHậu vệ
- 8 Junki Hata
Tiền vệ
- 80 Kazuya Onohara
Tiền vệ
- 6 Hiroto MorookaTiền vệ
- 29 Daiki SatoTiền vệ
- 10 Ren KomatsuTiền đạo
- 11 Yukihito KajiyaTiền đạo
- 23 Soki YatagaiThủ môn
- 27 Keita YoshiokaHậu vệ
- 25 Tomofumi FujiyamaTiền vệ
- 7 Takuma MizutaniTiền vệ
- 9 Ryota NakamuraTiền vệ
- 14 Ryuhei OishiTiền vệ
- 77 Keito KawamuraTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

22' Kazuya Onohara
- 0-1
30' Shun Ayukawa
- 0-2
35' Derlan de Oliveira Bento(Matheus Sousa Pereira)
59' Junki Hata
-
76' Arata Watanabe
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 22 Moon Gyeong GeonThủ môn
- 31 Matheus Sousa PereiraHậu vệ
- 25 Tomoya AndoHậu vệ
- 3 Derlan de Oliveira Bento
Hậu vệ
- 16 Taira ShigeTiền vệ
- 26 Kenshin YasudaTiền vệ
- 6 Masaki YumibaTiền vệ
- 18 Junya NodakeTiền vệ
- 15 Yusei YashikiTiền vệ
- 10 Naoki NomuraTiền vệ
- 21 Shun Ayukawa
Tiền đạo
- 32 Taro HamadaThủ môn
- 44 Manato YoshidaHậu vệ
- 34 Yudai FujiwaraHậu vệ
- 14 Ren IkedaTiền vệ
- 93 Shun NagasawaTiền đạo
- 29 Shinya UtsumotoTiền đạo
- 11 Arata Watanabe
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Blaublitz Akita
[11] VSOita Trinita
[16] - 48Số lần tấn công52
- 47Tấn công nguy hiểm52
- 8Sút bóng8
- 1Sút cầu môn3
- 7Sút trượt5
- 13Phạm lỗi10
- 4Phạt góc6
- 11Số lần phạt trực tiếp13
- 1Việt vị1
- 2Thẻ vàng1
- 55%Tỷ lệ giữ bóng45%
- 315Số lần chuyền bóng220
- 180Chuyền bóng chính xác100
- 1Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Blaublitz Akita
[11]Oita Trinita
[16] - 46' Arata Watanabe
Shun Ayukawa
- 63' Junki Hata
Keito Kawamura
- 63' Ryuji Saito
Takuma Mizutani
- 72' Manato Yoshida
Junya Nodake
- 72' Shinya Utsumoto
Yusei Yashiki
- 73' Ren Komatsu
Ryota Nakamura
- 73' Kazuya Onohara
Ryuhei Oishi
- 85' Daiki Sato
Keita Yoshioka
- 85' Ren Ikeda
Naoki Nomura
- 89' Yudai Fujiwara
Masaki Yumiba
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Blaublitz Akita[11](Sân nhà) |
Oita Trinita[16](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 2 | 8 | 4 | Tổng số bàn thắng | 5 | 0 | 5 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 1 | 4 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 0 | 5 | 1 |
Blaublitz Akita:Trong 83 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 8 trận(33.33%)
Oita Trinita:Trong 83 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 6 trận(24%)