- J2 League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3322
- 21 Kotaro TachikawaThủ môn
- 27 Kazuki Dohana
Hậu vệ
- 34 Rio OmoriHậu vệ
- 2 Yusuke IshidaHậu vệ
- 15 Naoki KaseTiền vệ
- 8 Sosuke ShibataTiền vệ
- 24 Yuto YamashitaTiền vệ
- 7 Jun NishikawaTiền vệ
- 14 Daiki YamaguchiTiền vệ
- 10 Kotaro ArimaTiền đạo
- 17 Kaina Tanimura
Tiền đạo
- 1 Kengo TanakaThủ môn
- 32 Sena IgarashiHậu vệ
- 22 Jin IkomaHậu vệ
- 19 Yusuke OnishiTiền vệ
- 28 Ryo TanadaTiền đạo
- 38 Naoki KumataTiền đạo
- 11 Keita BuwanikaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

13' Kazuki Dohana
- 0-1
50' Yuki Kusano(Haruki Arai)
75' Kaina Tanimura(Sena Igarashi) 1-1
- 1-2
79' Taika Nakashima(Koshi Osaki)
-
84' Ryoya Iizumi
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 21 Shuhei MatsubaraThủ môn
- 33 Takeshi UshizawaHậu vệ
- 4 Nao YamadaHậu vệ
- 3 Koshi OsakiHậu vệ
- 17 Shiva Tafari NagasawaTiền vệ
- 32 Asuma IkariTiền vệ
- 47 Tatsunori SakuraiTiền vệ
- 7 Haruki AraiTiền vệ
- 39 Hayata YamamotoTiền vệ
- 11 Yuki Kusano
Tiền vệ
- 22 Seiichiro KuboTiền đạo
- 1 Koji HommaThủ môn
- 35 Ryoya Iizumi
Hậu vệ
- 10 Ryosuke MaedaTiền vệ
- 13 Ryusei NoseTiền vệ
- 8 Riku OchiaiTiền vệ
- 38 Shunsuke SaitoTiền vệ
- 99 Taika Nakashima
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Iwaki FC
[8] VSMito Hollyhock
[15] - 79Số lần tấn công68
- 79Tấn công nguy hiểm43
- 24Sút bóng9
- 9Sút cầu môn4
- 15Sút trượt5
- 14Phạm lỗi9
- 3Phạt góc3
- 11Số lần phạt trực tiếp15
- 2Việt vị1
- 1Thẻ vàng1
- 53%Tỷ lệ giữ bóng47%
- 464Số lần chuyền bóng363
- 339Chuyền bóng chính xác245
- 2Cứu bóng8
Thay đổi cầu thủ
-
Iwaki FC
[8]Mito Hollyhock
[15] - 26' Taika Nakashima
Seiichiro Kubo
- 57' Jun Nishikawa
Ryo Tanada
- 61' Shunsuke Saito
Hayata Yamamoto
- 61' Riku Ochiai
Yuki Kusano
- 74' Kotaro Arima
Keita Buwanika
- 74' Naoki Kase
Sena Igarashi
- 83' Ryoya Iizumi
Haruki Arai
- 85' Kaina Tanimura
Naoki Kumata
- 86' Sosuke Shibata
Yusuke Onishi
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Iwaki FC[8](Sân nhà) |
Mito Hollyhock[15](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 7 | 2 | 6 | 5 | Tổng số bàn thắng | 4 | 3 | 3 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 7 | 2 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 1 | 0 |
Iwaki FC:Trong 87 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 4 trận(16%)
Mito Hollyhock:Trong 84 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 8 trận(30.77%)