- J2 League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 57 Shuichi GondaThủ môn
- 70 Teruki HaraHậu vệ
- 3 Yuji TakahashiHậu vệ
- 66 Jelani Reshaun SumiyoshiHậu vệ
- 28 Yutaka YoshidaHậu vệ
- 36 Zento UnoTiền vệ
- 13 Kota MiyamotoTiền vệ
- 11 Lucas Braga RibeiroTiền vệ
- 33 Inui TakashiTiền vệ
- 10 Carlos Antonio de Souza Junior, CarlinhosTiền vệ
- 23 Koya Kitagawa
Tiền đạo
- 1 Yuya OkiThủ môn
- 32 Sen Takagi
Hậu vệ
- 5 Kengo KitazumeHậu vệ
- 71 Ryotaro NakamuraTiền vệ
- 16 Kenta NishizawaTiền vệ
- 21 Shinya YajimaTiền vệ
- 99 Douglas Willian da Silva SouzaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

56' Koya Kitagawa
75' Koya Kitagawa 1-0
- 1-1
80' Junya Takahashi(Koki Sakamoto)
86' Sen Takagi
- 1-2
87' Yusuke Goto(Yudai Konishi)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Masaaki GotoThủ môn
- 15 Ayumu KawaiHậu vệ
- 22 Hayate ShirowaHậu vệ
- 5 Takashi AbeHậu vệ
- 6 Takumi YamadaHậu vệ
- 7 Reo TakaeTiền vệ
- 88 Shoma DoiTiền vệ
- 8 Yudai KonishiTiền vệ
- 42 Zain IssakaTiền đạo
- 90 Akira Silvano DisaroTiền đạo
- 25 Shintaro KokubuTiền đạo
- 23 Eisuke FujishimaThủ môn
- 19 Kazuma OkamotoHậu vệ
- 40 Kiriya SakamotoHậu vệ
- 14 Koki SakamotoTiền vệ
- 18 Shuto MinamiTiền vệ
- 36 Junya Takahashi
Tiền đạo
- 41 Yusuke Goto
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Shimizu S-Pulse
[2] VSMontedio Yamagata
[7] - 66Số lần tấn công66
- 66Tấn công nguy hiểm43
- 26Sút bóng7
- 9Sút cầu môn3
- 17Sút trượt4
- 12Phạm lỗi7
- 9Phạt góc4
- 8Số lần phạt trực tiếp12
- 0Việt vị1
- 2Thẻ vàng0
- 47%Tỷ lệ giữ bóng53%
- 535Số lần chuyền bóng478
- 469Chuyền bóng chính xác401
- 2Cứu bóng8
Thay đổi cầu thủ
-
Shimizu S-Pulse
[2]Montedio Yamagata
[7] - 65' Zento Uno
Ryotaro Nakamura
- 71' Lucas Braga Ribeiro
Shinya Yajima
- 74' Junya Takahashi
Shoma Doi
- 74' Koki Sakamoto
Shintaro Kokubu
- 74' Yusuke Goto
Akira Silvano Disaro
- 81' Kazuma Okamoto
Ayumu Kawai
- 85' Yutaka Yoshida
Sen Takagi
- 85' Carlos Antonio de Souza Junior, Carlinhos
Kenta Nishizawa
- 85' Koya Kitagawa
Douglas Willian da Silva Souza
- 90+1' Kiriya Sakamoto
Takumi Yamada
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Shimizu S-Pulse[2](Sân nhà) |
Montedio Yamagata[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 9 | 7 | 9 | 13 | Tổng số bàn thắng | 4 | 4 | 8 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 8 | 4 | 3 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 4 | 0 |
Shimizu S-Pulse:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 8 trận(42.11%)
Montedio Yamagata:Trong 87 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 2 trận(9.52%)