- J2 League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 49 Svend BrodersenThủ môn
- 4 Kaito AbeHậu vệ
- 18 Daichi TagamiHậu vệ
- 43 Yoshitake SuzukiHậu vệ
- 15 Haruka MotoyamaTiền vệ
- 24 Ibuki FujitaTiền vệ
- 14 Ryo TabeiTiền vệ
- 17 Rui SueyoshiTiền vệ
- 27 Takaya KimuraTiền vệ
- 19 Hiroto Iwabuchi
Tiền vệ
- 22 Kazunari IchimiTiền đạo
- 1 Daiki HottaThủ môn
- 5 Yasutaka YanagiHậu vệ
- 23 Riku SagaHậu vệ
- 7 Ryo TakeuchiTiền vệ
- 33 Yuta KamiyaTiền vệ
- 99 Lucas Marcos Meireles,LucaoTiền đạo
- 11 Ryunosuke OtaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
10' Naoki Kumata
14' Hiroto Iwabuchi 1-0
21' Hiroto Iwabuchi 2-0
-
31' Jin Ikoma
- 2-1
56' Rio Omori(Yuto Yamashita)
-
90' Kaina Tanimura
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 21 Kotaro TachikawaThủ môn
- 27 Kazuki DohanaHậu vệ
- 22 Jin Ikoma
Hậu vệ
- 2 Yusuke IshidaHậu vệ
- 32 Sena IgarashiTiền vệ
- 8 Sosuke ShibataTiền vệ
- 14 Daiki YamaguchiTiền vệ
- 24 Yuto YamashitaTiền vệ
- 10 Kotaro ArimaTiền vệ
- 17 Kaina Tanimura
Tiền vệ
- 38 Naoki Kumata
Tiền đạo
- 1 Kengo TanakaThủ môn
- 34 Rio Omori
Hậu vệ
- 15 Naoki KaseTiền vệ
- 7 Jun NishikawaTiền vệ
- 19 Yusuke OnishiTiền vệ
- 11 Keita BuwanikaTiền đạo
- 18 Keita ShirawachiTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Fagiano Okayama
[6] VSIwaki FC
[8] - 67Số lần tấn công74
- 57Tấn công nguy hiểm41
- 17Sút bóng10
- 7Sút cầu môn2
- 10Sút trượt8
- 18Phạm lỗi19
- 11Phạt góc1
- 21Số lần phạt trực tiếp22
- 3Việt vị1
- 0Thẻ vàng3
- 53%Tỷ lệ giữ bóng47%
- 282Số lần chuyền bóng344
- 164Chuyền bóng chính xác200
- 1Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
Fagiano Okayama
[6]Iwaki FC
[8] - 46' Naoki Kase
Sosuke Shibata
- 46' Rio Omori
Jin Ikoma
- 61' Kazunari Ichimi
Lucas Marcos Meireles,Lucao
- 64' Yusuke Onishi
Naoki Kumata
- 70' Takaya Kimura
Yuta Kamiya
- 70' Hiroto Iwabuchi
Ryunosuke Ota
- 86' Keita Buwanika
Kotaro Arima
- 89' Kaito Abe
Riku Saga
- 89' Ryo Tabei
Yasutaka Yanagi
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Fagiano Okayama[6](Sân nhà) |
Iwaki FC[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 4 | 5 | 8 | Tổng số bàn thắng | 3 | 5 | 13 | 6 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 4 | 3 | 4 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 3 | 6 | 1 |
Fagiano Okayama:Trong 83 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 5 trận(27.78%)
Iwaki FC:Trong 87 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 4 trận(16.67%)