- J2 League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3142
- 22 Moon Gyeong GeonThủ môn
- 31 Matheus Sousa PereiraHậu vệ
- 25 Tomoya AndoHậu vệ
- 3 Derlan de Oliveira BentoHậu vệ
- 6 Masaki YumibaTiền vệ
- 18 Junya NodakeTiền vệ
- 26 Kenshin YasudaTiền vệ
- 10 Naoki NomuraTiền vệ
- 16 Taira ShigeTiền vệ
- 21 Shun AyukawaTiền đạo
- 15 Yusei YashikiTiền đạo
- 24 Konosuke NishikawaThủ môn
- 34 Yudai FujiwaraHậu vệ
- 14 Ren IkedaTiền vệ
- 19 Arata KozakaiTiền vệ
- 29 Shinya UtsumotoTiền đạo
- 11 Arata WatanabeTiền đạo
- 93 Shun NagasawaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 21 Shuhei MatsubaraThủ môn
- 33 Takeshi UshizawaHậu vệ
- 4 Nao YamadaHậu vệ
- 3 Koshi OsakiHậu vệ
- 17 Shiva Tafari Nagasawa
Tiền vệ
- 32 Asuma IkariTiền vệ
- 47 Tatsunori Sakurai
Tiền vệ
- 7 Haruki AraiTiền vệ
- 38 Shunsuke SaitoTiền vệ
- 11 Yuki KusanoTiền vệ
- 22 Seiichiro KuboTiền đạo
- 51 Ryusei HarunaThủ môn
- 35 Ryoya IizumiHậu vệ
- 23 Hidemasa KodaTiền vệ
- 10 Ryosuke MaedaTiền vệ
- 13 Ryusei NoseTiền vệ
- 39 Hayata YamamotoTiền đạo
- 99 Taika NakashimaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Oita Trinita
[17] VSMito Hollyhock
[15] - 64Số lần tấn công53
- 46Tấn công nguy hiểm22
- 14Sút bóng9
- 4Sút cầu môn1
- 10Sút trượt8
- 10Phạm lỗi16
- 11Phạt góc3
- 16Số lần phạt trực tiếp13
- 2Việt vị0
- 0Thẻ vàng2
- 45%Tỷ lệ giữ bóng55%
- 346Số lần chuyền bóng504
- 222Chuyền bóng chính xác385
- 1Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Oita Trinita
[17]Mito Hollyhock
[15] - 60' Shun Ayukawa
Arata Watanabe
- 60' Yusei Yashiki
Ren Ikeda
- 63' Hayata Yamamoto
Yuki Kusano
- 73' Hidemasa Koda
Shunsuke Saito
- 73' Taika Nakashima
Seiichiro Kubo
- 78' Kenshin Yasuda
Shinya Utsumoto
- 86' Naoki Nomura
Shun Nagasawa
- 86' Junya Nodake
Arata Kozakai
- 89' Ryoya Iizumi
Haruki Arai
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Oita Trinita[17](Sân nhà) |
Mito Hollyhock[15](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 3 | 2 | 3 | Tổng số bàn thắng | 4 | 3 | 3 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 1 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 1 | 0 |
Oita Trinita:Trong 83 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 6 trận(23.08%)
Mito Hollyhock:Trong 84 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 8 trận(30.77%)