- J2 League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 88 Tsubasa ShibuyaThủ môn
- 24 Takahiro Iida
Hậu vệ
- 21 Renato Augusto Santos JuniorHậu vệ
- 3 Son TaigaHậu vệ
- 7 Sho ArakiHậu vệ
- 26 Kazuhiro SatoTiền vệ
- 34 Takuto KimuraTiền vệ
- 18 Naoto MisawaTiền vệ
- 9 Kazushi MitsuhiraTiền vệ
- 51 Adailton dos Santos da SilvaTiền vệ
- 99 Peter UtakaTiền đạo
- 33 Kodai YamauchiThủ môn
- 23 Masahiro SekiguchiHậu vệ
- 41 Miki InoueHậu vệ
- 10 Yoshiki TorikaiTiền vệ
- 14 Riku NakayamaTiền vệ
- 11 Lucas Ribeiro de Oliveira, MaculaTiền đạo
- 13 Yukito MurakamiTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
21' Akira Silvano Disaro(Shintaro Kokubu)
45' Takahiro Iida(Peter Utaka) 1-1
- 1-2
76' Takumi Yamada
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4213
- 1 Masaaki GotoThủ môn
- 15 Ayumu KawaiHậu vệ
- 4 Keisuke NishimuraHậu vệ
- 5 Takashi AbeHậu vệ
- 6 Takumi Yamada
Hậu vệ
- 7 Reo TakaeTiền vệ
- 8 Yudai KonishiTiền vệ
- 88 Shoma DoiTiền vệ
- 42 Zain IssakaTiền đạo
- 90 Akira Silvano Disaro
Tiền đạo
- 25 Shintaro KokubuTiền đạo
- 23 Eisuke FujishimaThủ môn
- 40 Kiriya SakamotoHậu vệ
- 14 Koki SakamotoTiền vệ
- 18 Shuto MinamiTiền vệ
- 24 Rui YokoyamaTiền vệ
- 36 Junya TakahashiTiền đạo
- 41 Yusuke GotoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Ventforet Kofu
[13] VSMontedio Yamagata
[8] - 70Số lần tấn công74
- 42Tấn công nguy hiểm38
- 18Sút bóng12
- 4Sút cầu môn4
- 14Sút trượt8
- 10Phạm lỗi8
- 4Phạt góc4
- 11Số lần phạt trực tiếp10
- 0Việt vị3
- 44%Tỷ lệ giữ bóng56%
- 429Số lần chuyền bóng562
- 334Chuyền bóng chính xác450
- 2Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Ventforet Kofu
[13]Montedio Yamagata
[8] - 63' Peter Utaka
Lucas Ribeiro de Oliveira, Macula
- 63' Koki Sakamoto
Shintaro Kokubu
- 63' Junya Takahashi
Shoma Doi
- 77' Renato Augusto Santos Junior
Miki Inoue
- 77' Kazushi Mitsuhira
Yoshiki Torikai
- 80' Kazuhiro Sato
Yukito Murakami
- 80' Adailton dos Santos da Silva
Riku Nakayama
- 81' Yusuke Goto
Akira Silvano Disaro
- 90' Kiriya Sakamoto
Takumi Yamada
- 90' Shuto Minami
Reo Takae
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Ventforet Kofu[13](Sân nhà) |
Montedio Yamagata[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 8 | 4 | 6 | 2 | Tổng số bàn thắng | 3 | 4 | 8 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 4 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 4 | 0 |
Ventforet Kofu:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 6 trận(27.27%)
Montedio Yamagata:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 2 trận(9.52%)