- J2 League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 21 Kentaro SekiThủ môn
- 15 Takayuki MaeHậu vệ
- 6 Kim Byeom YongHậu vệ
- 13 Takeru ItakuraHậu vệ
- 68 Kazuya NoyoriHậu vệ
- 16 Masakazu YoshiokaTiền vệ
- 10 Joji IkegamiTiền vệ
- 18 Yuki AidaTiền vệ
- 20 Kota Kawano
Tiền vệ
- 9 Yamato WakatsukiTiền đạo
- 51 Noriyoshi SakaiTiền đạo
- 26 Junto TaguchiThủ môn
- 14 Keigo NumataHậu vệ
- 40 Dai HiraseHậu vệ
- 28 Seigo KobayashiTiền vệ
- 37 Kohei TanabeTiền vệ
- 19 Shunsuke YamamotoTiền đạo
- 38 Toa SuenagaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
28' Daiki Watari
- 0-2
53' Noah Kenshin Browne
-
58' Hayato Aoki
82' Kota Kawano(Keigo Numata) 1-2
-
83' Noah Kenshin Browne
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 21 Hayate TanakaThủ môn
- 3 Ryoga IshioHậu vệ
- 5 Kodai MoriHậu vệ
- 26 Hayato Aoki
Hậu vệ
- 18 Elson Ferreira de Souza, ElsinhoTiền vệ
- 20 Shunto KodamaTiền vệ
- 28 Naoki KanumaTiền vệ
- 44 Tatsuya YamaguchiTiền vệ
- 9 Noah Kenshin Browne
Tiền vệ
- 8 Yoichiro KakitaniTiền vệ
- 16 Daiki Watari
Tiền đạo
- 31 Toru HasegawaThủ môn
- 19 Ken IwaoTiền vệ
- 54 Ryota NagakiTiền vệ
- 77 Thales Procopio Castro de PaulaTiền vệ
- 7 Tiago Alves SalesTiền đạo
- 30 Kiyoshiro TsuboiTiền đạo
- 41 Yuhi MurakamiTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Renofa Yamaguchi
[6] VSTokushima Vortis
[14] - 57Số lần tấn công66
- 51Tấn công nguy hiểm31
- 17Sút bóng5
- 4Sút cầu môn2
- 13Sút trượt3
- 11Phạm lỗi11
- 6Phạt góc3
- 12Số lần phạt trực tiếp10
- 1Việt vị1
- 0Thẻ vàng1
- 0Thẻ đỏ1
- 53%Tỷ lệ giữ bóng47%
- 483Số lần chuyền bóng347
- 405Chuyền bóng chính xác271
- 10Cướp bóng16
- 0Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Renofa Yamaguchi
[6]Tokushima Vortis
[14] - 62' Ryota Nagaki
Daiki Watari
- 62' Masakazu Yoshioka
Toa Suenaga
- 62' Yamato Wakatsuki
Seigo Kobayashi
- 62' Joji Ikegami
Kohei Tanabe
- 73' Ken Iwao
Yoichiro Kakitani
- 73' Kiyoshiro Tsuboi
Elson Ferreira de Souza, Elsinho
- 73' Kazuya Noyori
Keigo Numata
- 78' Kim Byeom Yong
Dai Hirase
- 84' Yuhi Murakami
Noah Kenshin Browne
- 84' Thales Procopio Castro de Paula
Tatsuya Yamaguchi
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Renofa Yamaguchi[6](Sân nhà) |
Tokushima Vortis[14](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 5 | 5 | 6 | Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 6 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 3 | 1 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 3 | 1 |
Renofa Yamaguchi:Trong 84 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 10 trận(34.48%)
Tokushima Vortis:Trong 83 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 8 trận(38.1%)