- J2 League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 27 Kenta TannoThủ môn
- 13 Keisuke SakaHậu vệ
- 2 Wataru HiramatsuHậu vệ
- 33 Rafael Matheus Costa
Hậu vệ
- 23 Hayato FukushimaTiền vệ
- 22 Taichi AoshimaTiền vệ
- 24 Kosuke KanbeTiền vệ
- 10 Toshiki MoriTiền vệ
- 19 Koki OshimaTiền vệ
- 15 Koya OkudaTiền vệ
- 32 Ko MiyazakiTiền đạo
- 1 Shuhei KawataThủ môn
- 5 Naoki OtaniHậu vệ
- 6 Sho OmoriTiền vệ
- 16 Rio HyonTiền vệ
- 9 Origbaajo IsmailaTiền đạo
- 45 Ota YamamotoTiền đạo
- 42 Harumi MinaminoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
16' Kazuhiro Sato
77' Rafael Matheus Costa(Keisuke Saka) 1-1
- 1-2
90' Yoshiki Torikai(Jumma Miyazaki)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 88 Tsubasa ShibuyaThủ môn
- 23 Masahiro SekiguchiHậu vệ
- 16 Koya HayashidaHậu vệ
- 21 Renato Augusto Santos JuniorHậu vệ
- 24 Takahiro IidaTiền vệ
- 34 Takuto KimuraTiền vệ
- 26 Kazuhiro Sato
Tiền vệ
- 7 Sho ArakiTiền vệ
- 10 Yoshiki Torikai
Tiền vệ
- 15 Riku IijimaTiền vệ
- 99 Peter UtakaTiền đạo
- 32 Koh Bong JoThủ môn
- 3 Son TaigaHậu vệ
- 4 Hideomi YamamotoHậu vệ
- 18 Naoto MisawaTiền vệ
- 9 Kazushi MitsuhiraTiền đạo
- 19 Jumma MiyazakiTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Tochigi SC
[18] VSVentforet Kofu
[14] - 91Số lần tấn công86
- 81Tấn công nguy hiểm41
- 14Sút bóng8
- 4Sút cầu môn4
- 10Sút trượt4
- 7Phạm lỗi9
- 6Phạt góc4
- 12Số lần phạt trực tiếp11
- 3Việt vị3
- 55%Tỷ lệ giữ bóng45%
- 594Số lần chuyền bóng464
- 460Chuyền bóng chính xác390
- 11Cướp bóng7
- 2Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Tochigi SC
[18]Ventforet Kofu
[14] - 46' Kosuke Kanbe
Rio Hyon
- 55' Jumma Miyazaki
Riku Iijima
- 55' Kazushi Mitsuhira
Peter Utaka
- 61' Koya Okuda
Ota Yamamoto
- 61' Koki Oshima
Harumi Minamino
- 74' Ko Miyazaki
Origbaajo Ismaila
- 78' Son Taiga
Renato Augusto Santos Junior
- 87' Hayato Fukushima
Sho Omori
- 87' Taiju Ichinose
Takahiro Iida
- 87' Naoto Misawa
Takuto Kimura
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Tochigi SC[18](Sân nhà) |
Ventforet Kofu[14](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 4 | 3 | 2 | Tổng số bàn thắng | 6 | 2 | 8 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 4 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 4 | 1 |
Tochigi SC:Trong 84 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 5 trận(23.81%)
Ventforet Kofu:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 5 trận(21.74%)