- J2 League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Genki YamadaThủ môn
- 16 Kota MuramatsuHậu vệ
- 27 Keita YoshiokaHậu vệ
- 5 Takashi KawanoHậu vệ
- 13 Ryuji SaitoHậu vệ
- 77 Keito KawamuraTiền vệ
- 6 Hiroto Morooka
Tiền vệ
- 20 Hiroki Kurimoto
Tiền vệ
- 29 Daiki SatoTiền vệ
- 18 Ibuki YoshidaTiền đạo
- 10 Ren KomatsuTiền đạo
- 41 Kosuke InoseThủ môn
- 2 Ryohei OkazakiHậu vệ
- 80 Kazuya OnoharaTiền vệ
- 7 Takuma MizutaniTiền vệ
- 9 Ryota NakamuraTiền vệ
- 40 Shota AokiTiền đạo
- 8 Junki HataTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
60' Taiga Ishiura
69' Hiroki Kurimoto
69' Hiroto Morooka
-
90+8' Shunsuke Tanimoto
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 36 Shugo TsujiThủ môn
- 6 Masashi TaniokaHậu vệ
- 37 Reiya MorishitaHậu vệ
- 33 Sora OgawaHậu vệ
- 21 Park Keon WooTiền vệ
- 22 Nelson IshiwatariTiền vệ
- 18 Shunsuke KikuchiTiền vệ
- 23 Yoo Ye ChanTiền vệ
- 25 Taiga Ishiura
Tiền vệ
- 13 Ryo KubotaTiền vệ
- 11 Yuta FujiharaTiền đạo
- 1 Kenta TokushigeThủ môn
- 16 Shuma MiharaHậu vệ
- 19 Yusei OzakiHậu vệ
- 7 Yutaka SonedaTiền vệ
- 14 Shunsuke Tanimoto
Tiền vệ
- 28 Akira HamashitaTiền vệ
- 40 Kazuki SotaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Blaublitz Akita
[13] VSEhime FC
[10] - 97Số lần tấn công74
- 56Tấn công nguy hiểm33
- 13Sút bóng15
- 3Sút cầu môn2
- 10Sút trượt13
- 9Phạm lỗi10
- 5Phạt góc6
- 13Số lần phạt trực tiếp10
- 3Việt vị2
- 2Thẻ vàng2
- 49%Tỷ lệ giữ bóng51%
- 337Số lần chuyền bóng334
- 201Chuyền bóng chính xác216
- 11Cướp bóng10
- 2Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Blaublitz Akita
[13]Ehime FC
[10] - 61' Ibuki Yoshida
Shota Aoki
- 72' Keito Kawamura
Junki Hata
- 72' Hiroki Kurimoto
Kazuya Onohara
- 72' Daiki Sato
Takuma Mizutani
- 72' Kazuki Sota
Yuta Fujihara
- 72' Shunsuke Tanimoto
Nelson Ishiwatari
- 84' Yutaka Soneda
Ryo Kubota
- 86' Ren Komatsu
Ryota Nakamura
- 90+9' Shuma Mihara
Yoo Ye Chan
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Blaublitz Akita[13](Sân nhà) |
Ehime FC[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 1 | 6 | 4 | Tổng số bàn thắng | 1 | 3 | 4 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 0 | 3 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 3 | 3 | 2 |
Blaublitz Akita:Trong 85 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 8 trận(33.33%)
Ehime FC:Trong 82 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 11 trận(47.83%)