- J2 League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 49 Svend BrodersenThủ môn
- 4 Kaito AbeHậu vệ
- 18 Daichi TagamiHậu vệ
- 43 Yoshitake SuzukiHậu vệ
- 88 Takahiro YanagiTiền vệ
- 24 Ibuki FujitaTiền vệ
- 7 Ryo TakeuchiTiền vệ
- 17 Rui SueyoshiTiền vệ
- 39 Jumpei HayakawaTiền vệ
- 19 Hiroto IwabuchiTiền vệ
- 22 Kazunari IchimiTiền đạo
- 13 Junki KanayamaThủ môn
- 2 Yuya TakagiHậu vệ
- 5 Yasutaka YanagiHậu vệ
- 14 Ryo TabeiTiền vệ
- 10 Yudai TanakaTiền vệ
- 27 Takaya KimuraTiền vệ
- 29 Keita SaitoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
22' Tomoya Ando
-
88' Junya Nodake
-
90+7' Matheus Sousa Pereira
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 22 Moon Gyeong GeonThủ môn
- 31 Matheus Sousa Pereira
Hậu vệ
- 25 Tomoya Ando
Hậu vệ
- 2 Yuki KagawaHậu vệ
- 44 Manato YoshidaTiền vệ
- 26 Kenshin YasudaTiền vệ
- 5 Hiroto NakagawaTiền vệ
- 18 Junya Nodake
Tiền vệ
- 99 Daigo TakahashiTiền vệ
- 10 Naoki NomuraTiền vệ
- 13 Kohei IsaTiền đạo
- 32 Taro HamadaThủ môn
- 3 Derlan de Oliveira BentoHậu vệ
- 6 Masaki YumibaTiền vệ
- 14 Ren IkedaTiền vệ
- 21 Shun AyukawaTiền đạo
- 41 Kim Hyun WooTiền đạo
- 29 Shinya UtsumotoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Fagiano Okayama
[5] VSOita Trinita
[15] - 98Số lần tấn công87
- 52Tấn công nguy hiểm48
- 6Sút bóng15
- 2Sút cầu môn3
- 4Sút trượt12
- 16Phạm lỗi11
- 6Phạt góc10
- 11Số lần phạt trực tiếp18
- 2Việt vị0
- 0Thẻ vàng2
- 0Thẻ đỏ1
- 47%Tỷ lệ giữ bóng53%
- 299Số lần chuyền bóng296
- 214Chuyền bóng chính xác226
- 10Cướp bóng14
- 3Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Fagiano Okayama
[5]Oita Trinita
[15] - 59' Ryo Takeuchi
Ryo Tabei
- 59' Jumpei Hayakawa
Takaya Kimura
- 70' Kim Hyun Woo
Kohei Isa
- 70' Derlan de Oliveira Bento
Yuki Kagawa
- 72' Kazunari Ichimi
Yudai Tanaka
- 77' Ren Ikeda
Daigo Takahashi
- 77' Shinya Utsumoto
Manato Yoshida
- 83' Masaki Yumiba
Hiroto Nakagawa
- 85' Hiroto Iwabuchi
Keita Saito
- 85' Takahiro Yanagi
Yuya Takagi
- 85' Kaito Abe
Yasutaka Yanagi
- 90' Shun Ayukawa
Naoki Nomura
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Fagiano Okayama[5](Sân nhà) |
Oita Trinita[15](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 4 | 5 | 5 | Tổng số bàn thắng | 5 | 0 | 3 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 4 | 3 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 0 | 3 | 0 |
Fagiano Okayama:Trong 86 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 17 trận,đuổi kịp 5 trận(29.41%)
Oita Trinita:Trong 85 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 6 trận(26.09%)