- J2 League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3313
- 1 Ryuga TashiroThủ môn
- 3 Ryotaro OnishiHậu vệ
- 24 Takuro Ezaki
Hậu vệ
- 13 Wataru IwashitaHậu vệ
- 9 Yuki OmotoTiền vệ
- 8 Shuhei KamimuraTiền vệ
- 7 Yuhi TakemotoTiền vệ
- 15 Shohei MishimaTiền vệ
- 48 Shoji ToyamaTiền đạo
- 18 Daichi IshikawaTiền đạo
- 19 Chihiro KonagayaTiền đạo
- 23 Yuya SatoThủ môn
- 2 Kohei Kuroki
Hậu vệ
- 5 Kaito AbeHậu vệ
- 10 Shun ItoTiền vệ
- 16 Rimu MatsuokaTiền vệ
- 20 Shun OsakiTiền đạo
- 28 Keito KumashiroTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
49' Ryusei Nose
-
77' Tatsunori Sakurai
89' Kohei Kuroki
90+5' Takuro Ezaki
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 21 Shuhei MatsubaraThủ môn
- 17 Shiva Tafari NagasawaHậu vệ
- 33 Takeshi UshizawaHậu vệ
- 4 Nao YamadaHậu vệ
- 3 Koshi OsakiHậu vệ
- 13 Ryusei Nose
Tiền vệ
- 47 Tatsunori Sakurai
Tiền vệ
- 10 Ryosuke MaedaTiền vệ
- 7 Haruki AraiTiền vệ
- 99 Taika NakashimaTiền đạo
- 11 Yuki KusanoTiền đạo
- 25 Daiki TomiiThủ môn
- 88 Kazuma NagaiHậu vệ
- 32 Asuma IkariTiền vệ
- 23 Hidemasa KodaTiền vệ
- 8 Riku OchiaiTiền vệ
- 38 Shunsuke SaitoTiền vệ
- 9 Mizuki AndoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Roasso Kumamoto
[16] VSMito Hollyhock
[17] - 117Số lần tấn công49
- 86Tấn công nguy hiểm42
- 13Sút bóng6
- 3Sút cầu môn3
- 10Sút trượt3
- 11Phạm lỗi12
- 8Phạt góc3
- 13Số lần phạt trực tiếp14
- 3Việt vị0
- 2Thẻ vàng1
- 62%Tỷ lệ giữ bóng38%
- 842Số lần chuyền bóng333
- 713Chuyền bóng chính xác252
- 9Cướp bóng13
- 2Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Roasso Kumamoto
[16]Mito Hollyhock
[17] - 51' Mizuki Ando
Taika Nakashima
- 59' Yuhi Takemoto
Keito Kumashiro
- 59' Chihiro Konagaya
Rimu Matsuoka
- 72' Shunsuke Saito
Ryusei Nose
- 72' Riku Ochiai
Yuki Kusano
- 83' Asuma Ikari
Tatsunori Sakurai
- 83' Kazuma Nagai
Haruki Arai
- 83' Shoji Toyama
Shun Ito
- 83' Shohei Mishima
Kohei Kuroki
- 90+4' Daichi Ishikawa
Shun Osaki
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Roasso Kumamoto[16](Sân nhà) |
Mito Hollyhock[17](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 6 | 4 | 3 | Tổng số bàn thắng | 3 | 3 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 4 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 0 | 0 |
Roasso Kumamoto:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 9 trận(30%)
Mito Hollyhock:Trong 87 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 7 trận(28%)