- J2 League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 22 Moon Gyeong GeonThủ môn
- 31 Matheus Sousa Pereira
Hậu vệ
- 25 Tomoya AndoHậu vệ
- 34 Yudai FujiwaraHậu vệ
- 44 Manato YoshidaTiền vệ
- 26 Kenshin Yasuda
Tiền vệ
- 5 Hiroto NakagawaTiền vệ
- 18 Junya NodakeTiền vệ
- 10 Naoki NomuraTiền vệ
- 21 Shun AyukawaTiền vệ
- 41 Kim Hyun WooTiền đạo
- 24 Konosuke NishikawaThủ môn
- 3 Derlan de Oliveira BentoHậu vệ
- 16 Taira ShigeTiền vệ
- 99 Daigo TakahashiTiền vệ
- 19 Arata KozakaiTiền vệ
- 29 Shinya UtsumotoTiền đạo
- 13 Kohei IsaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
69'
87' Kenshin Yasuda 1-1
90+4' Matheus Sousa Pereira(Kohei Isa) 2-1
90+5' Matheus Sousa Pereira
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3313
- 1 Ryuga TashiroThủ môn
- 3 Ryotaro OnishiHậu vệ
- 24 Takuro EzakiHậu vệ
- 13 Wataru IwashitaHậu vệ
- 9 Yuki OmotoTiền vệ
- 8 Shuhei KamimuraTiền vệ
- 21 Ayumu ToyodaTiền vệ
- 17 Koya FujiiTiền vệ
- 48 Shoji ToyamaTiền đạo
- 18 Daichi IshikawaTiền đạo
- 19 Chihiro KonagayaTiền đạo
- 23 Yuya SatoThủ môn
- 2 Kohei KurokiHậu vệ
- 10 Shun ItoTiền vệ
- 16 Rimu MatsuokaTiền vệ
- 15 Shohei MishimaTiền vệ
- 20 Shun OsakiTiền đạo
- 28 Keito KumashiroTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Oita Trinita
[15] VSRoasso Kumamoto
[16] - 67Số lần tấn công88
- 54Tấn công nguy hiểm49
- 17Sút bóng14
- 6Sút cầu môn4
- 11Sút trượt10
- 11Phạm lỗi12
- 9Phạt góc2
- 16Số lần phạt trực tiếp13
- 2Việt vị3
- 1Thẻ vàng0
- 48%Tỷ lệ giữ bóng52%
- 366Số lần chuyền bóng440
- 256Chuyền bóng chính xác346
- 16Cướp bóng15
- 3Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Oita Trinita
[15]Roasso Kumamoto
[16] - 65' Keito Kumashiro
Koya Fujii
- 74' Naoki Nomura
Daigo Takahashi
- 74' Junya Nodake
Shinya Utsumoto
- 74' Kim Hyun Woo
Kohei Isa
- 76' Rimu Matsuoka
Chihiro Konagaya
- 76' Kohei Kuroki
Yuki Omoto
- 78' Yudai Fujiwara
Derlan de Oliveira Bento
- 81' Shun Osaki
Daichi Ishikawa
- 88' Hiroto Nakagawa
Arata Kozakai
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Oita Trinita[15](Sân nhà) |
Roasso Kumamoto[16](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 2 | 1 | Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 4 | 6 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 3 | 1 |
Oita Trinita:Trong 85 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 6 trận(25%)
Roasso Kumamoto:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 10 trận(32.26%)