- J1 League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3322
- 1 Kosei TaniThủ môn
- 5 Ibrahim DresevicHậu vệ
- 14 Jang Min GyuHậu vệ
- 3 Gen ShojiHậu vệ
- 33 Henry Heroki MochizukiTiền vệ
- 18 Hokuto ShimodaTiền vệ
- 26 Kotaro HayashiTiền vệ
- 23 Ryohei Shirasaki
Tiền vệ
- 7 Yuki Soma
Tiền vệ
- 11 Erik Nascimento de LimaTiền đạo
- 90 Oh Se Hun
Tiền đạo
- 42 Koki FukuiThủ môn
- 25 Daiki SugiokaHậu vệ
- 8 Keiya SentoTiền vệ
- 37 Kosei AshibeTiền vệ
- 15 Mitchell DukeTiền đạo
- 22 Kazuki FujimotoTiền đạo
- 30 Yuki NakashimaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

15' Ryohei Shirasaki(Erik Nascimento de Lima) 1-0
49' Oh Se Hun(Ryohei Shirasaki) 2-0
79' Yuki Soma 3-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Ngày nắng 15℃ / 59°F |
Khán giả hiện trường: | 45,288 |
Sân vận động: | Machida Municipal Athletic Stadium |
Sức chứa: | 15,489 |
Giờ địa phương: | 09/11 14:00 |
Trọng tài chính: | Yuichi NISHIMURA |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4213
- 41 Taishi Brandon NozawaThủ môn
- 2 Hotaka NakamuraHậu vệ
- 4 Yasuki KimotoHậu vệ
- 32 Kanta DoiHậu vệ
- 30 Teppei OkaHậu vệ
- 10 Keigo HigashiTiền vệ
- 37 Kei KoizumiTiền vệ
- 71 Ryotaro ArakiTiền vệ
- 38 Soma AnzaiTiền đạo
- 9 Diego Queiroz de OliveiraTiền đạo
- 22 Keita EndoTiền đạo
- 13 Go HatanoThủ môn
- 44 Henrique de Souza TrevisanHậu vệ
- 99 Kousuke ShiraiHậu vệ
- 8 Takahiro KoTiền vệ
- 98 Everton Galdino MoreiraTiền đạo
- 28 Leon NozawaTiền đạo
- 14 Keita YamashitaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
FC Machida Zelvia
[3] VSFC Tokyo
[7] - Đổi người lần thứ một*
- 86Số lần tấn công118
- 53Tấn công nguy hiểm46
- 24Sút bóng7
- 8Sút cầu môn4
- 16Sút trượt3
- 13Phạm lỗi10
- 3Phạt góc4
- 15Số lần phạt trực tiếp17
- 2Việt vị3
- 46%Tỷ lệ giữ bóng54%
- 318Số lần chuyền bóng604
- 210Chuyền bóng chính xác495
- 4Cứu bóng5
- 5Thay người5
- Đổi người lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
FC Machida Zelvia
[3]FC Tokyo
[7] - 63' Kousuke Shirai
Kanta Doi
- 65' Henry Heroki Mochizuki
Daiki Sugioka
- 77' Takahiro Ko
Hotaka Nakamura
- 77' Everton Galdino Moreira
Ryotaro Araki
- 77' Oh Se Hun
Mitchell Duke
- 77' Erik Nascimento de Lima
Yuki Nakashima
- 85' Hokuto Shimoda
Keiya Sento
- 85' Yuki Soma
Kazuki Fujimoto
- 87' Leon Nozawa
Keigo Higashi
- 87' Keita Yamashita
Diego Queiroz de Oliveira
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Machida Zelvia[3](Sân nhà) |
FC Tokyo[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 7 | 4 | 8 | 3 | Tổng số bàn thắng | 6 | 6 | 7 | 6 |
Bàn thắng thứ nhất | 7 | 2 | 2 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 5 | 1 | 3 |
FC Machida Zelvia:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 17 trận,đuổi kịp 5 trận(29.41%)
FC Tokyo:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 5 trận(21.74%)