- J1 League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 31 Masaaki MurakamiThủ môn
- 33 Douglas Ricardo GrolliHậu vệ
- 37 Masaya TashiroHậu vệ
- 5 Daiki MiyaHậu vệ
- 16 Itsuki OdaTiền vệ
- 88 Daiki MatsuokaTiền vệ
- 6 Hiroyuki MaeTiền vệ
- 29 Yota MaejimaTiền vệ
- 8 Kazuya KonnoTiền vệ
- 7 Takeshi KanamoriTiền vệ
- 17 Wellington Luis de SousaTiền đạo
- 1 Takumi NagaishiThủ môn
- 4 Seiya InoueHậu vệ
- 19 Masashi KamekawaHậu vệ
- 35 Yuto HiratsukaTiền vệ
- 30 Masato ShigemiTiền vệ
- 9 Shahab ZahediTiền đạo
- 18 Yuto IwasakiTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
51' Kazuki Fujimoto(Yuki Nakashima)
- 0-2
56' Kazuki Fujimoto
- 0-3
69' Na Sang Ho(Kotaro Hayashi)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Ngày nắng 31℃ / 88°F |
Khán giả hiện trường: | 9,848 |
Sân vận động: | Best Denki Stadium |
Sức chứa: | 22,563 |
Giờ địa phương: | 14/09 18:00 |
Trọng tài chính: | Yudai YAMAMOTO |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Kosei TaniThủ môn
- 26 Kotaro HayashiHậu vệ
- 3 Gen ShojiHậu vệ
- 19 Yuta NakayamaHậu vệ
- 25 Daiki SugiokaHậu vệ
- 10 Na Sang Ho
Tiền vệ
- 23 Ryohei ShirasakiTiền vệ
- 18 Hokuto ShimodaTiền vệ
- 22 Kazuki Fujimoto
Tiền vệ
- 30 Yuki NakashimaTiền đạo
- 90 Oh Se HunTiền đạo
- 42 Koki FukuiThủ môn
- 33 Henry Heroki MochizukiHậu vệ
- 5 Ibrahim DresevicHậu vệ
- 8 Keiya SentoTiền vệ
- 7 Yuki SomaTiền đạo
- 15 Mitchell DukeTiền đạo
- 11 Erik Nascimento de LimaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Avispa Fukuoka
[8] VSFC Machida Zelvia
[2] - Đổi người lần thứ một*
- 116Số lần tấn công110
- 34Tấn công nguy hiểm51
- 11Sút bóng9
- 3Sút cầu môn5
- 8Sút trượt4
- 9Phạm lỗi16
- 1Phạt góc2
- 18Số lần phạt trực tiếp12
- 2Việt vị2
- 47%Tỷ lệ giữ bóng53%
- 380Số lần chuyền bóng475
- 248Chuyền bóng chính xác346
- 13Cướp bóng10
- 2Cứu bóng3
- 6Thay người6
- Đổi người lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Avispa Fukuoka
[8]FC Machida Zelvia
[2] - 5' Ibrahim Dresevic
Yuta Nakayama
- 33' Henry Heroki Mochizuki
Gen Shoji
- 53' Takeshi Kanamori
Yuto Iwasaki
- 60' Itsuki Oda
Masashi Kamekawa
- 74' Yuki Soma
Na Sang Ho
- 74' Mitchell Duke
Oh Se Hun
- 74' Erik Nascimento de Lima
Yuki Nakashima
- 74' Kazuya Konno
Masato Shigemi
- 74' Douglas Ricardo Grolli
Shahab Zahedi
- 74' Daiki Matsuoka
Yuto Hiratsuka
- 84' Daiki Miya
Seiya Inoue
- 88' Keiya Sento
Hokuto Shimoda
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Avispa Fukuoka[8](Sân nhà) |
FC Machida Zelvia[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 1 | 4 | 3 | Tổng số bàn thắng | 5 | 2 | 9 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 1 | 2 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 3 | 0 |
Avispa Fukuoka:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 10 trận(37.04%)
FC Machida Zelvia:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 17 trận,đuổi kịp 5 trận(29.41%)