- J1 League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Kosei TaniThủ môn
- 33 Henry Heroki MochizukiHậu vệ
- 3 Gen ShojiHậu vệ
- 19 Yuta NakayamaHậu vệ
- 25 Daiki SugiokaHậu vệ
- 47 Shunta ArakiTiền vệ
- 23 Ryohei ShirasakiTiền vệ
- 18 Hokuto ShimodaTiền vệ
- 10 Na Sang HoTiền vệ
- 9 Shota FujioTiền đạo
- 90 Oh Se Hun
Tiền đạo
- 42 Koki FukuiThủ môn
- 6 Junya SuzukiHậu vệ
- 5 Ibrahim DresevicHậu vệ
- 15 Mitchell DukeTiền đạo
- 11 Erik Nascimento de Lima
Tiền đạo
- 22 Kazuki FujimotoTiền đạo
- 49 Kanji KuwayamaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
37' Sekine Takahiro(Tomoaki Okubo)
49' Oh Se Hun(Na Sang Ho) 1-1
- 1-2
87' Thiago Santos Santana(Ayumu Ohata)
90+8' Erik Nascimento de Lima(Kazuki Fujimoto) 2-2
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nhiều mây 26℃ / 79°F |
Khán giả hiện trường: | 48,887 |
Sân trung lập: | National Stadium |
Sức chứa: | 57,363 |
Giờ địa phương: | 31/08 18:00 |
Trọng tài chính: | Hiroyuki KIMURA |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Shusaku NishikawaThủ môn
- 4 Hirokazu IshiharaHậu vệ
- 23 Rikito InoueHậu vệ
- 5 Marius Christopher HoibratenHậu vệ
- 66 Ayumu OhataHậu vệ
- 8 Yoshio KoizumiTiền vệ
- 25 Kaito YasuiTiền vệ
- 21 Tomoaki OkuboTiền vệ
- 13 Ryoma WatanabeTiền vệ
- 14 Sekine Takahiro
Tiền vệ
- 9 Bryan LinssenTiền đạo
- 16 Ayumi NiekawaThủ môn
- 20 Yota SatoHậu vệ
- 11 Samuel GustafsonTiền vệ
- 24 Yusuke MatsuoTiền vệ
- 88 Yoichi NaganumaTiền vệ
- 12 Thiago Santos Santana
Tiền đạo
- 41 Rio NittaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
FC Machida Zelvia
[1] VSUrawa Red Diamonds
[13] - *Đổi người lần thứ một
- 103Số lần tấn công92
- 76Tấn công nguy hiểm50
- 20Sút bóng12
- 7Sút cầu môn5
- 13Sút trượt7
- 10Phạm lỗi5
- 7Phạt góc1
- 8Số lần phạt trực tiếp14
- 4Việt vị3
- 43%Tỷ lệ giữ bóng57%
- 340Số lần chuyền bóng426
- 234Chuyền bóng chính xác336
- 12Cướp bóng7
- 3Cứu bóng5
- 5Thay người5
- Đổi người lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
FC Machida Zelvia
[1]Urawa Red Diamonds
[13] - 46' Henry Heroki Mochizuki
Junya Suzuki
- 63' Yoichi Naganuma
Yoshio Koizumi
- 63' Rio Nitta
Tomoaki Okubo
- 64' Oh Se Hun
Mitchell Duke
- 72' Na Sang Ho
Kazuki Fujimoto
- 72' Shota Fujio
Kanji Kuwayama
- 77' Thiago Santos Santana
Bryan Linssen
- 77' Yusuke Matsuo
Sekine Takahiro
- 81' Shunta Araki
Erik Nascimento de Lima
- 89' Yota Sato
Ayumu Ohata
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Machida Zelvia[1](Sân nhà) |
Urawa Red Diamonds[13](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 4 | 7 | 3 | Tổng số bàn thắng | 4 | 2 | 5 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 2 | 1 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 1 | 2 |
FC Machida Zelvia:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 16 trận,đuổi kịp 4 trận(25%)
Urawa Red Diamonds:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 13 trận(44.83%)