- J1 League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Kosei TaniThủ môn
- 33 Henry Heroki MochizukiHậu vệ
- 3 Gen ShojiHậu vệ
- 19 Yuta Nakayama
Hậu vệ
- 25 Daiki SugiokaHậu vệ
- 9 Shota Fujio
Tiền vệ
- 23 Ryohei ShirasakiTiền vệ
- 8 Keiya SentoTiền vệ
- 22 Kazuki Fujimoto
Tiền vệ
- 90 Oh Se HunTiền đạo
- 11 Erik Nascimento de Lima
Tiền đạo
- 42 Koki FukuiThủ môn
- 26 Kotaro HayashiHậu vệ
- 18 Hokuto ShimodaTiền vệ
- 39 Byron VasquezTiền vệ
- 47 Shunta ArakiTiền đạo
- 15 Mitchell DukeTiền đạo
- 10 Na Sang HoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

4' Yuta Nakayama(Daiki Sugioka) 1-0
29' Erik Nascimento de Lima(Henry Heroki Mochizuki) 2-0
45+2' Kazuki Fujimoto(Oh Se Hun) 3-0
58' Shota Fujio 4-0
-
72' Hassan Hilo
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Ngày nắng 30℃ / 86°F |
Khán giả hiện trường: | 12,306 |
Sân vận động: | Machida Municipal Athletic Stadium |
Sức chứa: | 15,489 |
Giờ địa phương: | 17/08 18:00 |
Trọng tài chính: | Koji TAKASAKI |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 1 Eiji KawashimaThủ môn
- 50 Hiroto UemuraHậu vệ
- 15 Kaito SuzukiHậu vệ
- 32 Hassan Hilo
Hậu vệ
- 4 Ko MatsubaraHậu vệ
- 16 Leonardo da Silva GomesTiền vệ
- 19 Bruno Jose de SouzaTiền vệ
- 14 Masaya MatsumotoTiền vệ
- 37 Rei HirakawaTiền vệ
- 40 Shota KanekoTiền vệ
- 11 Ryo GermainTiền đạo
- 21 Ryuki MiuraThủ môn
- 26 Shunsuke NishikuboHậu vệ
- 36 Ricardo Queiroz de Alencastro GracaHậu vệ
- 10 Hiroki YamadaTiền vệ
- 23 Jordy CrouxTiền vệ
- 31 Yosuke FurukawaTiền vệ
- 55 Ryo WatanabeTiền đạo
Thống kê số liệu
-
FC Machida Zelvia
[1] VSJubilo Iwata
[17] - Đổi người lần thứ một*
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 99Số lần tấn công93
- 63Tấn công nguy hiểm41
- 17Sút bóng9
- 8Sút cầu môn3
- 9Sút trượt6
- 17Phạm lỗi9
- 7Phạt góc6
- 10Số lần phạt trực tiếp23
- 5Việt vị3
- 0Thẻ vàng1
- 42%Tỷ lệ giữ bóng58%
- 325Số lần chuyền bóng393
- 243Chuyền bóng chính xác307
- 16Cướp bóng17
- 3Cứu bóng4
- 5Thay người5
- *Đổi người lần cuối cùng
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
FC Machida Zelvia
[1]Jubilo Iwata
[17] - 46' Yosuke Furukawa
Shota Kaneko
- 46' Ryo Watanabe
Rei Hirakawa
- 59' Erik Nascimento de Lima
Byron Vasquez
- 59' Shota Fujio
Shunta Araki
- 59' Jordy Croux
Bruno Jose de Souza
- 59' Shunsuke Nishikubo
Masaya Matsumoto
- 75' Kazuki Fujimoto
Na Sang Ho
- 75' Oh Se Hun
Mitchell Duke
- 85' Hiroki Yamada
Hiroto Uemura
- 86' Keiya Sento
Hokuto Shimoda
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Machida Zelvia[1](Sân nhà) |
Jubilo Iwata[17](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 3 | 5 | 3 | Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 7 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 2 | 1 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 4 | 1 |
FC Machida Zelvia:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 16 trận,đuổi kịp 4 trận(25%)
Jubilo Iwata:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 11 trận(33.33%)