- J1 League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Tomoki HayakawaThủ môn
- 32 Kimito NonoHậu vệ
- 55 Naomichi UedaHậu vệ
- 5 Ikuma SekigawaHậu vệ
- 2 Kouki AnzaiHậu vệ
- 6 Kento Misao
Tiền vệ
- 10 Gaku ShibasakiTiền vệ
- 36 Shu MorookaTiền vệ
- 30 Shintaro NagoTiền vệ
- 33 Hayato NakamaTiền vệ
- 40 Yuma SuzukiTiền đạo
- 31 Taiki YamadaThủ môn
- 16 Hidehiro SugaiHậu vệ
- 15 Tomoya FujiiTiền vệ
- 14 Yuta HiguchiTiền vệ
- 4 Radomir MilosavljevicTiền vệ
- 11 Kyosuke TagawaTiền đạo
- 41 Homare TokudaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
85' Marius Christopher Hoibraten
90+3' Kento Misao
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Ngày nắng 31℃ / 88°F |
Khán giả hiện trường: | 33,295 |
Sân vận động: | Kashima Soccer Stadium |
Sức chứa: | 40,728 |
Giờ địa phương: | 17/08 18:00 |
Trọng tài chính: | Takafumi MIKURIYA |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 16 Ayumi NiekawaThủ môn
- 4 Hirokazu IshiharaHậu vệ
- 23 Rikito InoueHậu vệ
- 5 Marius Christopher Hoibraten
Hậu vệ
- 66 Ayumu OhataHậu vệ
- 11 Samuel GustafsonTiền vệ
- 25 Kaito YasuiTiền vệ
- 21 Tomoaki OkuboTiền vệ
- 13 Ryoma WatanabeTiền vệ
- 14 Sekine TakahiroTiền vệ
- 9 Bryan LinssenTiền đạo
- 31 Shun YoshidaThủ môn
- 20 Yota SatoHậu vệ
- 47 Hidetoshi TakedaTiền vệ
- 24 Yusuke MatsuoTiền vệ
- 88 Yoichi NaganumaTiền vệ
- 10 Nakajima ShoyaTiền vệ
- 12 Thiago Santos SantanaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Kashima Antlers
[2] VSUrawa Red Diamonds
[11] - Đổi người lần thứ một*
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 126Số lần tấn công77
- 55Tấn công nguy hiểm16
- 14Sút bóng9
- 5Sút cầu môn2
- 9Sút trượt7
- 15Phạm lỗi18
- 2Phạt góc1
- 18Số lần phạt trực tiếp17
- 1Việt vị2
- 1Thẻ vàng1
- 52%Tỷ lệ giữ bóng48%
- 427Số lần chuyền bóng392
- 328Chuyền bóng chính xác308
- 20Cướp bóng19
- 2Cứu bóng5
- 2Thay người5
- *Đổi người lần cuối cùng
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Kashima Antlers[2](Sân nhà) |
Urawa Red Diamonds[11](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 12 | 6 | Tổng số bàn thắng | 4 | 2 | 5 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 5 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 1 | 2 |
Kashima Antlers:Trong 87 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 10 trận(43.48%)
Urawa Red Diamonds:Trong 104 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 13 trận(44.83%)