- VĐQG Argentina
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Tomas Ignacio Marchiori CarrenoThủ môn
- 4 Joaquin GarciaHậu vệ
- 2 Emanuel Mammana
Hậu vệ
- 31 Valentin GomezHậu vệ
- 3 Elias Jose GomezHậu vệ
- 32 Christian OrdonezTiền vệ
- 26 Agustin Bouzat
Tiền vệ
- 20 Francisco Andres PizziniTiền vệ
- 22 Claudio Aquino
Tiền vệ
- 27 Thiago FernandezTiền vệ
- 9 Braian Ezequiel RomeroTiền đạo
- 12 Randall RodriguezThủ môn
- 23 Patricio PerniconeHậu vệ
- 34 Damian Ariel FernandezHậu vệ
- 14 Agustin LagosHậu vệ
- 35 Santiago CaseresTiền vệ
- 5 Jalil Juan Jose EliasTiền vệ
- 6 Aaron QuirozTiền vệ
- 19 Leonel RoldanTiền vệ
- 11 Matias PellegriniTiền vệ
- 7 Michael Nicolas Santos RosadillaTiền đạo
- 36 Alvaro MontoroTiền đạo
- 28 Maher CarrizoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
5' Elias Sebastian Lopez
41' Claudio Aquino 1-0
45+2' Emanuel Mammana
-
54' Tomas Guiacobini
-
59' Joaquin Gho
-
68' Manuel Garcia
73' Agustin Bouzat
-
81' Lisandro Lopez
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 42 Lucas Mauricio AcostaThủ môn
- 29 Elias Sebastian Lopez
Hậu vệ
- 32 Franco ParedesHậu vệ
- 2 Juan Manuel InsaurraldeHậu vệ
- 33 Gabriel DiazHậu vệ
- 28 Joaquin Gho
Tiền vệ
- 31 Tomas Guiacobini
Tiền vệ
- 5 Manuel Garcia
Tiền vệ
- 22 Valentin BurgoaTiền vệ
- 10 Nicolas Fabian GaitanTiền đạo
- 18 Ivan Andres Morales BravoTiền đạo
- 13 Nereo ChampagneThủ môn
- 16 Juan Cruz GuasoneHậu vệ
- 36 Santiago MoralesHậu vệ
- 52 Emiliano MendezTiền vệ
- 6 Juan AndradaTiền vệ
- 8 Federico ParadelaTiền vệ
- 38 Matias RosalesTiền vệ
- 26 Yair Ezequiel ArismendiTiền đạo
- 9 Ezequiel NayaTiền đạo
- 20 Gabriel Alejandro GudinoTiền đạo
- 21 Gabriel Agustin HaucheTiền đạo
- 7 Lisandro Lopez
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Velez Sarsfield
[1] VSSarmiento Junin
[25] - 92Số lần tấn công83
- 90Tấn công nguy hiểm49
- 23Sút bóng5
- 9Sút cầu môn2
- 6Sút trượt2
- 8Cú sút bị chặn1
- 13Phạm lỗi22
- 10Phạt góc0
- 20Số lần phạt trực tiếp13
- 0Việt vị1
- 2Thẻ vàng5
- 63%Tỷ lệ giữ bóng37%
- 496Số lần chuyền bóng280
- 381Chuyền bóng chính xác190
- 2Cứu bóng8
Thay đổi cầu thủ
-
Velez Sarsfield
[1]Sarmiento Junin
[25] - 63' Gabriel Alejandro Gudino
Joaquin Gho
- 65' Thiago Fernandez
Matias Pellegrini
- 65' Christian Ordonez
Jalil Juan Jose Elias
- 69' Emiliano Mendez
Tomas Guiacobini
- 69' Lisandro Lopez
Ivan Andres Morales Bravo
- 70' Braian Ezequiel Romero
Michael Nicolas Santos Rosadilla
- 84' Claudio Aquino
Alvaro Montoro
- 85' Federico Paradela
Manuel Garcia
- 85' Ezequiel Naya
Valentin Burgoa
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Velez Sarsfield[1](Sân nhà) |
Sarmiento Junin[25](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 4 | 7 | 6 | Tổng số bàn thắng | 3 | 4 | 2 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 2 | 2 | 4 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 4 | 2 | 1 |
Velez Sarsfield:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 5 trận(27.78%)
Sarmiento Junin:Trong 82 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 3 trận(13.64%)