- VĐQG Argentina
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 31 Juan Pablo CozzaniThủ môn
- 25 Juan Ignacio SaboridoHậu vệ
- 13 Ignacio VazquezHậu vệ
- 6 Gaston SusoHậu vệ
- 18 Sasha Julian MarcichHậu vệ
- 7 Guido MaineroTiền vệ
- 14 Leonel Picco
Tiền vệ
- 8 Fernando JuarezTiền vệ
- 29 Franco MinervaTiền vệ
- 9 Mateo Pellegrino Casalanguila
Tiền đạo
- 77 Ronaldo Ivan Martinez RolonTiền đạo
- 1 Andres Alberto DesabatoThủ môn
- 4 Bautista Barros SchelottoHậu vệ
- 27 Agustin QuirogaHậu vệ
- 24 Oscar Camilo SalomonHậu vệ
- 5 Carlos Gabriel VillalbaTiền vệ
- 15 Franco ZapiolaTiền vệ
- 20 Gabriel Alejandro HachenTiền vệ
- 11 Franco BaldassarraTiền vệ
- 33 Augusto Diego LottiTiền đạo
- 30 Tobias Ariel Cervera CadiTiền đạo
- 26 Ignacio Schor
Tiền đạo
- 16 Vincente TabordaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
42' Jeronimo Domina
45+1' Leonel Picco
-
79' Mateo Del Blanco
-
79' Patricio Tanda
81' Mateo Pellegrino Casalanguila 1-0
82' Mateo Pellegrino Casalanguila
87' Ignacio Schor
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 532
- 25 Thiago CardozoThủ môn
- 35 Yeison Stiven Gordillo VargasHậu vệ
- 34 Franco PardoHậu vệ
- 32 Nicolas PazHậu vệ
- 3 Claudio CorvalanHậu vệ
- 11 Mateo Del Blanco
Hậu vệ
- 20 Simon Gonzalo RiveroTiền vệ
- 5 Joaquin MosqueiraTiền vệ
- 28 Mauro Rodolfo PittonTiền vệ
- 77 Adrian BalboaTiền đạo
- 30 Jeronimo Domina
Tiền đạo
- 1 Nicolas CampisiThủ môn
- 13 Valentin FascendiniHậu vệ
- 22 Francisco GeromettaHậu vệ
- 26 Juan Pablo LuduenaHậu vệ
- 2 Miguel Angel TorrenHậu vệ
- 31 Lionel VerdeTiền vệ
- 10 Enzo RoldanTiền vệ
- 15 Patricio Tanda
Tiền vệ
- 19 Tiago Nahuel BanegaTiền vệ
- 18 Lucas Emanuel GambaTiền đạo
- 9 Gonzalo MoralesTiền đạo
- 33 Nicolas OrsiniTiền đạo
Thống kê số liệu
-
CA Platense
[12] VSUnion Santa Fe
[9] - 108Số lần tấn công109
- 52Tấn công nguy hiểm41
- 7Sút bóng8
- 4Sút cầu môn3
- 3Sút trượt5
- 12Phạm lỗi12
- 1Phạt góc4
- 11Số lần phạt trực tiếp13
- 1Việt vị1
- 3Thẻ vàng3
- 49%Tỷ lệ giữ bóng51%
- 388Số lần chuyền bóng420
- 253Chuyền bóng chính xác298
- 3Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
CA Platense
[12]Union Santa Fe
[9] - 32' Lionel Verde
Simon Gonzalo Rivero
- 59' Franco Minerva
Ignacio Schor
- 60' Ronaldo Ivan Martinez Rolon
Augusto Diego Lotti
- 67' Patricio Tanda
Yeison Stiven Gordillo Vargas
- 67' Nicolas Orsini
Mauro Rodolfo Pitton
- 68' Guido Mainero
Vincente Taborda
- 68' Fernando Juarez
Franco Baldassarra
- 81' Enzo Roldan
Jeronimo Domina
- 81' Lucas Emanuel Gamba
Adrian Balboa
- 84' Mateo Pellegrino Casalanguila
Oscar Camilo Salomon
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
CA Platense[12](Sân nhà) |
Union Santa Fe[9](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 4 | 1 | Tổng số bàn thắng | 3 | 3 | 6 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 3 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 6 | 1 |
CA Platense:Trong 86 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 6 trận(27.27%)
Union Santa Fe:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 8 trận(33.33%)