- VĐQG Argentina
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 33 Rodrigo ReyThủ môn
- 4 Francisco Miguel Vera Gonzalez
Hậu vệ
- 26 Kevin LomonacoHậu vệ
- 6 Marco Pellegrino
Hậu vệ
- 15 Damian PerezHậu vệ
- 5 Felipe Ignacio Loyola Olea
Tiền vệ
- 23 Ivan Jose Marcone
Tiền vệ
- 14 Lautaro MillanTiền vệ
- 16 Santiago Hidalgo Massa
Tiền đạo
- 9 Gabriel Avalos Stumpfs
Tiền đạo
- 27 Diego TarziaTiền đạo
- 25 Diego SegoviaThủ môn
- 39 Jonathan De IrastorzaHậu vệ
- 29 Juan FedorcoHậu vệ
- 11 Federico Andres MancuelloTiền vệ
- 42 Sergio OrtizTiền vệ
- 28 Jhonny Raul Quinonez RuizTiền vệ
- 35 Santiago SalleTiền vệ
- 10 Santiago TolozaTiền vệ
- 34 Matias Daniel Gimenez RojasTiền đạo
- 24 Santiago Lopez GrobinTiền đạo
- 19 Alex Nahuel LunaTiền đạo
- 32 Alexis Pedro CaneloTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

4' Gabriel Avalos Stumpfs(Santiago Hidalgo Massa) 1-0
16' Marco Pellegrino
-
23' Santiago Laquidain
25' Francisco Miguel Vera Gonzalez
-
38' Fernando Matias Benitez
44' Santiago Hidalgo Massa(Ivan Jose Marcone) 2-0
51' Gabriel Avalos Stumpfs
52' Ivan Jose Marcone
64' Santiago Hidalgo Massa
65' Felipe Ignacio Loyola Olea
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 541
- 1 Luis Ignacio IngolottiThủ môn
- 13 Rafael Victoriano BarriosHậu vệ
- 2 Lucas AbasciaHậu vệ
- 15 Yonatthan Nicolas Rak BarraganHậu vệ
- 24 Santiago Laquidain
Hậu vệ
- 26 Andres MeliHậu vệ
- 8 Rodrigo AtencioTiền vệ
- 5 Cristian VegaTiền vệ
- 25 Jose Ignacio Florentin BobadillaTiền vệ
- 11 Matias Emanuel GodoyTiền vệ
- 7 Fernando Matias Benitez
Tiền đạo
- 23 Lautaro BursichThủ môn
- 3 Leonardo Marchi RiveroHậu vệ
- 20 Fernando MartinezHậu vệ
- 4 Ivan Alexis PilludHậu vệ
- 16 Federico AnduezaHậu vệ
- 19 Lautaro RiveroHậu vệ
- 32 Kevin Alejandro VazquezTiền vệ
- 27 Nicolas QuagliataTiền vệ
- 38 Manuel Alberto PalavecinoTiền vệ
- 29 Favio CabralTiền đạo
- 18 Luis Miguel Angulo SevillanoTiền đạo
- 9 Lucas VaraldoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Independiente
[11] VSCA Central Cordoba SDE
[23] - 96Số lần tấn công78
- 59Tấn công nguy hiểm47
- 11Sút bóng12
- 8Sút cầu môn3
- 2Sút trượt4
- 1Cú sút bị chặn5
- 10Phạm lỗi22
- 2Phạt góc5
- 23Số lần phạt trực tiếp10
- 3Việt vị4
- 5Thẻ vàng2
- 53%Tỷ lệ giữ bóng47%
- 363Số lần chuyền bóng324
- 272Chuyền bóng chính xác253
- 3Cứu bóng6
Thay đổi cầu thủ
-
Independiente
[11]CA Central Cordoba SDE
[23] - 46' Lucas Varaldo
Rodrigo Atencio
- 46' Luis Miguel Angulo Sevillano
Fernando Matias Benitez
- 46' Lautaro Rivero
Lucas Abascia
- 46' Favio Cabral
Santiago Laquidain
- 64' Santiago Hidalgo Massa
Alex Nahuel Luna
- 72' Marco Pellegrino
Juan Fedorco
- 78' Nicolas Quagliata
Matias Emanuel Godoy
- 85' Lautaro Millan
Federico Andres Mancuello
- 85' Diego Tarzia
Santiago Salle
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Independiente[11](Sân nhà) |
CA Central Cordoba SDE[23](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 6 | 6 | 3 | Tổng số bàn thắng | 3 | 1 | 5 | 6 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 5 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 3 | 4 |
Independiente:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 4 trận(20%)
CA Central Cordoba SDE:Trong 87 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 7 trận(24.14%)