- VĐQG Argentina
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 23 Enrique Alberto Bologna GomezThủ môn
- 38 TobIas Javier Rubio
Hậu vệ
- 6 Lucas FerreiraHậu vệ
- 28 Victor Emanuel AguileraHậu vệ
- 3 Alexis Soto
Hậu vệ
- 5 Kevin Facundo Gutierrez
Tiền vệ
- 25 Cesar Ignacio Perez MaldonadoTiền vệ
- 27 Walter Agustin Herrera
Tiền vệ
- 16 Aaron MolinasTiền vệ
- 33 Nicolas PalavecinoTiền vệ
- 9 Juan Bautista Miritello
Tiền đạo
- 22 Cristopher Javier Fiermarin ForlanThủ môn
- 26 Jorge Dario Caceres OvelarHậu vệ
- 14 Ezequiel CannavoHậu vệ
- 13 Samuel LuceroHậu vệ
- 35 Benjamin SchamineTiền vệ
- 24 David GonzalezTiền vệ
- 8 Julian Alejo LopezTiền vệ
- 30 Kevin LopezTiền vệ
- 17 Gabriel AlanisTiền vệ
- 10 Rodrigo Manuel Bogarin GimenezTiền vệ
- 7 Abiel OsorioTiền đạo
- 37 Matias RamirezTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
19' Facundo Altamira(Juan Perez)
29' Kevin Facundo Gutierrez
32' Alexis Soto
38' Juan Bautista Miritello(Aaron Molinas) 1-1
41' Juan Bautista Miritello(Nicolas Palavecino) 2-1
-
45+5' Santino Andino
66' TobIas Javier Rubio
77' Walter Agustin Herrera
-
90+2' Federico Rasmussen
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Franco PetroliThủ môn
- 4 Ismael Lucas Ariel ArceHậu vệ
- 26 Mateo MendozaHậu vệ
- 23 Federico Rasmussen
Hậu vệ
- 43 Juan MoranHậu vệ
- 50 Juan PerezTiền vệ
- 25 Vicente PoggiTiền vệ
- 41 Facundo Altamira
Tiền vệ
- 32 Gonzalo Damian AbregoTiền vệ
- 27 Santino Andino
Tiền vệ
- 19 Ederson Salomon Rodriguez LimaTiền đạo
- 12 Roberto RamirezThủ môn
- 8 Agustin ValverdeHậu vệ
- 6 Nicolas CanelaHậu vệ
- 37 Martin LucianoHậu vệ
- 52 Geronimo MontiveroTiền vệ
- 11 Gaston Emanuel MoreyraTiền vệ
- 5 Bruno Leyes SosaTiền vệ
- 10 Tomas Agustin PozzoTiền vệ
- 16 Mariano SantiagoTiền vệ
- 7 Juan Bautista CejasTiền đạo
- 22 Martin PinoTiền đạo
- 36 Daniel BarreaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Defensa Y Justicia
[23] VSGodoy Cruz Antonio Tomba
[19] - 78Số lần tấn công119
- 18Tấn công nguy hiểm75
- 4Sút bóng7
- 3Sút cầu môn4
- 1Sút trượt3
- 4Phạm lỗi4
- 1Phạt góc6
- 11Số lần phạt trực tiếp6
- 4Việt vị2
- 3Thẻ vàng2
- 1Thẻ đỏ0
- 39%Tỷ lệ giữ bóng61%
- 186Số lần chuyền bóng240
- 135Chuyền bóng chính xác203
- 3Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Defensa Y Justicia
[23]Godoy Cruz Antonio Tomba
[19] - 46' Nicolas Palavecino
Benjamin Schamine
- 56' Martin Pino
Ismael Lucas Ariel Arce
- 70' Gaston Emanuel Moreyra
Juan Perez
- 70' Tomas Agustin Pozzo
Vicente Poggi
- 77' Aaron Molinas
Ezequiel Cannavo
- 81' Daniel Barrea
Santino Andino
- 81' Martin Luciano
Juan Moran
- 86' Walter Agustin Herrera
Rodrigo Manuel Bogarin Gimenez
- 87' Cesar Ignacio Perez Maldonado
David Gonzalez
- 90' Juan Bautista Miritello
Abiel Osorio
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Defensa Y Justicia[23](Sân nhà) |
Godoy Cruz Antonio Tomba[19](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 7 | 5 | 5 | 2 | Tổng số bàn thắng | 5 | 3 | 5 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 3 | 4 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 3 | 3 | 2 |
Defensa Y Justicia:Trong 107 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 9 trận(30%)
Godoy Cruz Antonio Tomba:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 7 trận(35%)