- VĐQG Argentina
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 12 Leandro Leonel BreyThủ môn
- 24 Juan BarinagaHậu vệ
- 4 Jorge Nicolas FigalHậu vệ
- 6 Faustino Marcos Alberto Rojo
Hậu vệ
- 3 Marcelo Josemir Saracchi PintosHậu vệ
- 22 Kevin ZenonTiền vệ
- 30 Tomas BelmonteTiền vệ
- 8 Guillermo Matias FernandezTiền vệ
- 7 Exequiel ZeballosTiền vệ
- 9 Milton Gimenez
Tiền đạo
- 10 Edinson CavaniTiền đạo
- 1 Sergio German RomeroThủ môn
- 34 Mateo MendiaHậu vệ
- 23 Lautaro BlancoHậu vệ
- 40 Lautaro Di LolloHậu vệ
- 18 Frank Yusty Fabra PalaciosHậu vệ
- 17 Luis Jan Piers Advincula CastrillonHậu vệ
- 43 Milton Delgado
Tiền vệ
- 21 Ignacio MiramonTiền vệ
- 20 Juan Edgardo RamirezTiền vệ
- 19 Agustin MarteganiTiền vệ
- 11 Lucas JansonTiền đạo
- 33 Brian Nicolas AguirreTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

16' Milton Gimenez 1-0
-
32' Carlos Nicolas Colazo
-
43' Leandro Mamut
-
66' David Zalazar
-
71' Martin Fernandez
78' Milton Delgado
81' Faustino Marcos Alberto Rojo
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 532
- 13 Marcos LedesmaThủ môn
- 15 Juan de Dios Pintado LeinesHậu vệ
- 20 Yonathan CabralHậu vệ
- 4 Leonardo MoralesHậu vệ
- 21 Enzo MartinezHậu vệ
- 18 Carlos Nicolas Colazo
Hậu vệ
- 19 Lucas Nahuel CastroTiền vệ
- 16 Augusto MaxTiền vệ
- 34 Leandro Mamut
Tiền vệ
- 30 Rodrigo CastilloTiền đạo
- 31 Santino PrimanteTiền đạo
- 23 Nelson InsfranThủ môn
- 26 Diego Valentin Rodriguez AlonsoHậu vệ
- 28 Fabricio CorbalanHậu vệ
- 3 Rodrigo GalloHậu vệ
- 17 Brian BlasiHậu vệ
- 14 Agustin Gabriel BolivarTiền vệ
- 36 Nicolas GarayaldeTiền vệ
- 6 Martin Fernandez
Tiền vệ
- 22 Juan Cruz EsquivelTiền đạo
- 33 Franco TroyanskyTiền đạo
- 11 David Zalazar
Tiền đạo
- 38 Manuel PanaroTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Boca Juniors
[9] VSGimnasia La Plata
[14] - 119Số lần tấn công98
- 94Tấn công nguy hiểm67
- 16Sút bóng4
- 4Sút cầu môn3
- 8Sút trượt1
- 4Cú sút bị chặn0
- 9Phạm lỗi18
- 11Phạt góc2
- 18Số lần phạt trực tiếp9
- 1Việt vị1
- 2Thẻ vàng4
- 61%Tỷ lệ giữ bóng39%
- 453Số lần chuyền bóng288
- 360Chuyền bóng chính xác212
- 3Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Boca Juniors
[9]Gimnasia La Plata
[14] - 46' Martin Fernandez
Augusto Max
- 61' Manuel Panaro
Santino Primante
- 61' Diego Valentin Rodriguez Alonso
Carlos Nicolas Colazo
- 61' David Zalazar
Enzo Martinez
- 61' Tomas Belmonte
Milton Delgado
- 76' Kevin Zenon
Lucas Janson
- 78' Juan Cruz Esquivel
Leandro Mamut
- 84' Milton Gimenez
Ignacio Miramon
- 84' Exequiel Zeballos
Brian Nicolas Aguirre
- 84' Marcelo Josemir Saracchi Pintos
Frank Yusty Fabra Palacios
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Boca Juniors[9](Sân nhà) |
Gimnasia La Plata[14](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 8 | 5 | 8 | 8 | Tổng số bàn thắng | 6 | 3 | 2 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 5 | 3 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 6 | 3 | 2 | 2 |
Boca Juniors:Trong 121 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 10 trận(35.71%)
Gimnasia La Plata:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 5 trận(19.23%)