- VĐQG Argentina
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 25 Tomas Durso
Thủ môn
- 15 Nestor Adriel BreitenbruchHậu vệ
- 6 Gianluca FerrariHậu vệ
- 20 Fernando Nicolas RomeroHậu vệ
- 32 Juan InfanteHậu vệ
- 18 Renzo Ivan TesuriTiền vệ
- 5 Adrian Guillermo Sanchez
Tiền vệ
- 8 Guillermo AcostaTiền vệ
- 9 Mateo BajamichTiền vệ
- 37 Mateo CoronelTiền đạo
- 19 Marcelo Luciano EstigarribiaTiền đạo
- 12 Juan Ignacio Gonzalez QuirogaThủ môn
- 39 Matias OrihuelaHậu vệ
- 16 Moises Brandan
Hậu vệ
- 3 Matias de los Santos de los SantosHậu vệ
- 24 Lautaro GodoyTiền vệ
- 11 Nicolas Eduardo Castro
Tiền vệ
- 26 Tomas CastroTiền vệ
- 41 Rodrigo Inaki Melo
Tiền vệ
- 7 Luis Miguel RodriguezTiền đạo
- 10 Franco NicolaTiền đạo
- 40 Justo GianiTiền đạo
- 23 Francisco BonfiglioTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
28' Leonel Jesus Vangioni
-
37' Josue Reinatti
39' Adrian Guillermo Sanchez
-
54' Ever Maximiliano David Banega
69' Moises Brandan
90+2' Rodrigo Inaki Melo
90+10' Nicolas Eduardo Castro
90+12' Tomas Durso
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 523
- 30 Josue Reinatti
Thủ môn
- 14 Armando MendezHậu vệ
- 55 Tomas JacobHậu vệ
- 6 Saul SalcedoHậu vệ
- 25 Gustavo VelazquezHậu vệ
- 21 Leonel Jesus Vangioni
Hậu vệ
- 41 Tomas PerezTiền vệ
- 10 Ever Maximiliano David Banega
Tiền vệ
- 38 Giovanni ChiaveranoTiền đạo
- 24 Mateo SilvettiTiền đạo
- 19 Matko MiljevicTiền đạo
- 12 Ramiro MacagnoThủ môn
- 37 Ivan GlavinovichHậu vệ
- 4 Augusto SchottHậu vệ
- 34 David SoteloTiền vệ
- 17 Gabriel CarabajalTiền vệ
- 7 Fernando CardozoTiền vệ
- 23 Angelo MartinoTiền vệ
- 26 Juan Ignacio MendezTiền vệ
- 52 Joaquin PlazaTiền đạo
- 99 Juan Ignacio Ramirez PoleroTiền đạo
- 44 Francisco GonzalezTiền đạo
- 77 Lucas Agustin BesozziTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Atletico Tucuman
[10] VSNewell's Old Boys
[26] - 111Số lần tấn công84
- 51Tấn công nguy hiểm29
- 16Sút bóng11
- 1Sút cầu môn3
- 10Sút trượt6
- 5Cú sút bị chặn2
- 21Phạm lỗi6
- 7Phạt góc4
- 8Số lần phạt trực tiếp20
- 3Việt vị1
- 4Thẻ vàng3
- 1Thẻ đỏ0
- 55%Tỷ lệ giữ bóng45%
- 431Số lần chuyền bóng361
- 292Chuyền bóng chính xác245
- 3Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Atletico Tucuman
[10]Newell's Old Boys
[26] - 59' Juan Ignacio Ramirez Polero
Giovanni Chiaverano
- 67' Mateo Coronel
Moises Brandan
- 67' Nestor Adriel Breitenbruch
Luis Miguel Rodriguez
- 73' Juan Ignacio Mendez
Matko Miljevic
- 73' Angelo Martino
Leonel Jesus Vangioni
- 82' Mateo Bajamich
Franco Nicola
- 86' Augusto Schott
Armando Mendez
- 86' Gabriel Carabajal
Ever Maximiliano David Banega
- 88' Adrian Guillermo Sanchez
Rodrigo Inaki Melo
- 88' Guillermo Acosta
Nicolas Eduardo Castro
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Atletico Tucuman[10](Sân nhà) |
Newell's Old Boys[26](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 8 | 5 | 5 | Tổng số bàn thắng | 4 | 2 | 3 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 7 | 2 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 1 | 1 |
Atletico Tucuman:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 7 trận(29.17%)
Newell's Old Boys:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 6 trận(22.22%)