- VĐQG Argentina
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 21 Gabriel Arias ArroyoThủ môn
- 15 Gaston Nicolas Martirena TorresHậu vệ
- 3 Marco Di CesareHậu vệ
- 6 Nazareno Colombo
Hậu vệ
- 27 Gabriel RojasHậu vệ
- 5 Juan Ignacio Martin NardoniTiền vệ
- 13 Santiago SosaTiền vệ
- 36 Bruno ZuculiniTiền vệ
- 28 Santiago Solari
Tiền đạo
- 9 Adrian Emmanuel MartinezTiền đạo
- 7 Maximiliano Salas
Tiền đạo
- 25 Facundo CambesesThủ môn
- 30 Leonardo German SigaliHậu vệ
- 19 Juan ElordiHậu vệ
- 2 Agustin Garcia BassoHậu vệ
- 20 German Andres ContiHậu vệ
- 34 Facundo MuraHậu vệ
- 35 Santiago QuirosHậu vệ
- 22 Baltasar RodriguezTiền vệ
- 17 Johan CarboneroTiền vệ
- 16 Martin BarriosTiền vệ
- 18 Agustin Jose UrziTiền đạo
- 12 Luciano Vietto
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
3' Sebastian Boselli(Jose Ernesto Sosa)
-
21' Felipe Jorge Rodriguez Valla
22' Maximiliano Salas 1-1
37' Santiago Solari(Gaston Nicolas Martirena Torres) 2-1
- 2-2
52' Nazareno Colombo
- 2-3
59' Tiago Palacios
- 2-4
68' Guido Marcelo Carrillo(Alexis Castillo Manyoma)
-
73' Sebastian Boselli
78' Luciano Vietto 3-4
84' Luciano Vietto(Santiago Sosa) 4-4
- 4-5
85' Edwin Steven Cetre Edwuin Steven Cetre AnguloAngulo
-
90+6' Santiago Ascacibar
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 12 Matias Lisandro MansillaThủ môn
- 20 Eric MezaHậu vệ
- 14 Sebastian Boselli
Hậu vệ
- 2 Felipe Jorge Rodriguez Valla
Hậu vệ
- 15 Santiago Arzamendia DuarteHậu vệ
- 22 Enzo Nicolas PerezTiền vệ
- 5 Santiago Ascacibar
Tiền vệ
- 7 Jose Ernesto SosaTiền vệ
- 32 Tiago Palacios
Tiền vệ
- 19 Alexis Castillo ManyomaTiền vệ
- 38 Joaquin BurgosTiền đạo
- 1 Fabricio IacovichThủ môn
- 6 Federico FernandezHậu vệ
- 26 Mauricio Luciano LolloHậu vệ
- 37 Fabricio Silveira PerezHậu vệ
- 31 Roman GomezHậu vệ
- 13 Gaston BenedettiHậu vệ
- 10 Pablo PiattiTiền vệ
- 8 Gabriel NevesTiền vệ
- 24 Bautista KociubinskiTiền vệ
- 23 Luciano GimenezTiền đạo
- 9 Guido Marcelo Carrillo
Tiền đạo
- 18 Edwin Steven Cetre Edwuin Steven Cetre AnguloAngulo
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Racing Club
[3] VSEstudiantes La Plata
[17] - 127Số lần tấn công75
- 50Tấn công nguy hiểm28
- 30Sút bóng12
- 13Sút cầu môn5
- 10Sút trượt3
- 7Cú sút bị chặn4
- 10Phạm lỗi9
- 10Phạt góc2
- 10Số lần phạt trực tiếp11
- 2Việt vị0
- 0Thẻ vàng3
- 65%Tỷ lệ giữ bóng35%
- 545Số lần chuyền bóng243
- 451Chuyền bóng chính xác153
- 0Cứu bóng9
Thay đổi cầu thủ
-
Racing Club
[3]Estudiantes La Plata
[17] - 53' Marco Di Cesare
Santiago Quiros
- 57' Santiago Solari
Johan Carbonero
- 57' Bruno Zuculini
Martin Barrios
- 63' Guido Marcelo Carrillo
Jose Ernesto Sosa
- 63' Gabriel Neves
Joaquin Burgos
- 70' Edwin Steven Cetre Edwuin Steven Cetre AnguloAngulo
Alexis Castillo Manyoma
- 70' Pablo Piatti
Tiago Palacios
- 75' Maximiliano Salas
Luciano Vietto
- 75' Juan Ignacio Martin Nardoni
Baltasar Rodriguez
- 75' Roman Gomez
Eric Meza
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Racing Club[3](Sân nhà) |
Estudiantes La Plata[17](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 11 | 5 | 5 | 8 | Tổng số bàn thắng | 6 | 4 | 3 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 8 | 3 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 6 | 2 | 1 | 3 |
Racing Club:Trong 110 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 7 trận(24.14%)
Estudiantes La Plata:Trong 112 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 6 trận(25%)