- Giải Nhà Nghề Mỹ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Brad StuverThủ môn
- 17 Jon Gallagher
Hậu vệ
- 18 Julio Cascante
Hậu vệ
- 21 Oleksandr Serhiyovych Svatok
Hậu vệ
- 16 Hector Jimenez
Hậu vệ
- 8 Alex Ring
Tiền vệ
- 5 Jhojan Manuel Valencia JimenezTiền vệ
- 11 Jader Rafael Obrian AriasTiền vệ
- 10 Sebastian Driussi
Tiền vệ
- 33 Owen WolffTiền vệ
- 14 Diego Rubio KostnerTiền đạo
- 30 Stefan ClevelandThủ môn
- 2 Matt HedgesHậu vệ
- 4 Brendan HinesIke
Hậu vệ
- 23 Zan KolmanicHậu vệ
- 9 Gyasi ZardesTiền đạo
- 13 Ethan Finlay
Tiền đạo
- 19 Calvin Jay FodreyTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

3' Julio Cascante
8' Sebastian Driussi 1-0
28' Hector Jimenez
-
30' Lalas Abubakar
- 1-1
42' Rafael Navarro Leal(Lalas Abubakar)
45+4' Alex Ring
61' Oleksandr Serhiyovych Svatok
73' Jon Gallagher
- 1-2
75' Omir Fernandez
90+1' Ethan Finlay(Zan Kolmanic) 2-2
90+3' Brendan HinesIke(Zan Kolmanic) 3-2
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 31 Adam BeaudryThủ môn
- 2 Keegan RosenberryHậu vệ
- 6 Lalas Abubakar
Hậu vệ
- 5 Andreas MaxsoHậu vệ
- 4 Reginald Jacob CannonHậu vệ
- 20 Connor Patrick RonanTiền vệ
- 18 Oliver LarrazTiền vệ
- 11 Omir Fernandez
Tiền vệ
- 10 Djordje MihailovicTiền vệ
- 7 Jonathan LewisTiền vệ
- 9 Rafael Navarro Leal
Tiền đạo
- 41 Ethan BandreThủ môn
- 3 Sam VinesHậu vệ
- 22 Sebastian AndersonHậu vệ
- 21 Jasper LoffelsendTiền vệ
- 27 Kimani Stewart-BaynesTiền đạo
- 77 Darren YapiTiền đạo
- 91 Kevin CabralTiền đạo
- 24 Wayne FrederickTiền đạo
- 14 Calvin HarrisTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Austin FC
[19] VSColorado Rapids
[11] - 94Số lần tấn công57
- 46Tấn công nguy hiểm37
- 16Sút bóng10
- 5Sút cầu môn7
- 5Sút trượt1
- 6Cú sút bị chặn2
- 13Phạm lỗi7
- 5Phạt góc3
- 7Số lần phạt trực tiếp13
- 2Việt vị4
- 5Thẻ vàng1
- 68%Tỷ lệ giữ bóng32%
- 614Số lần chuyền bóng293
- 539Chuyền bóng chính xác235
- 5Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Austin FC
[19]Colorado Rapids
[11] - 7' Calvin Harris
Djordje Mihailovic
- 46' Sam Vines
Lalas Abubakar
- 62' Jader Rafael Obrian Arias
Ethan Finlay
- 66' Kevin Cabral
Calvin Harris
- 75' Diego Rubio Kostner
Gyasi Zardes
- 75' Hector Jimenez
Zan Kolmanic
- 83' Alex Ring
Torres E.
- 83' Julio Cascante
Brendan HinesIke
- 87' Kimani Stewart-Baynes
Jonathan Lewis
- 87' Darren Yapi
Omir Fernandez
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Austin FC[19](Sân nhà) |
Colorado Rapids[11](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 2 | 11 | 4 | Tổng số bàn thắng | 6 | 3 | 8 | 7 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 1 | 4 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 3 | 3 | 3 |
Austin FC:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 6 trận(22.22%)
Colorado Rapids:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 6 trận(20.69%)