- Giải Nhà Nghề Mỹ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4123
- 18 Andre BlakeThủ môn
- 26 Nathan HarrielHậu vệ
- 5 Jakob Glesnes
Hậu vệ
- 3 Jack Elliott
Hậu vệ
- 27 Kai Wagner
Hậu vệ
- 31 Leon FlachTiền vệ
- 33 Quinn Sullivan
Tiền vệ
- 16 Jack McGlynnTiền vệ
- 10 Daniel GazdagTiền đạo
- 28 Thai Baribo
Tiền đạo
- 7 Mikael UhreTiền đạo
- 76 Andrew RickThủ môn
- 15 Olivier Mbaissidara MbaizoHậu vệ
- 21 Danley Jean JacquesTiền vệ
- 14 Jeremy RafanelloTiền vệ
- 11 Alejandro BedoyaTiền vệ
- 20 Jesus BuenoTiền vệ
- 6 Cavan SullivanTiền vệ
- 25 Christopher DonovanTiền đạo
- 9 Samuel Oluwabukunmi AdeniranTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

2' Quinn Sullivan(Jack McGlynn) 1-0
38' Thai Baribo
- 1-1
45+4' Yamil Rodrigo Asad(Yuya Kubo)
- 1-2
46' Jakob Glesnes
-
59' Obinna Nwobodo
64' Jack Elliott
-
66' Yamil Rodrigo Asad
-
68' Luca Orellano
80' Kai Wagner
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 18 Roman CelentanoThủ môn
- 6 Chidozie Collins AwaziemHậu vệ
- 12 Miles RobinsonHậu vệ
- 16 Teenage HadebeHậu vệ
- 91 DeAndre YedlinTiền vệ
- 20 Pavel BuchaTiền vệ
- 5 Obinna Nwobodo
Tiền vệ
- 27 Yamil Rodrigo Asad
Tiền vệ
- 10 Luciano Federico AcostaTiền vệ
- 23 Luca Orellano
Tiền đạo
- 7 Yuya KuboTiền đạo
- 36 Evan Michael LouroThủ môn
- 32 Ian MurphyHậu vệ
- 2 Alvas PowellHậu vệ
- 22 Gerardo ValenzuelaTiền vệ
- 26 Malik PintoTiền vệ
- 17 Sergio Henrique Santos GomesTiền đạo
- 11 Corey BairdTiền đạo
- 9 Nicholas GioacchiniTiền đạo
- 19 Kevin KelsyTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Philadelphia Union
[21] VSFC Cincinnati
[7] - 100Số lần tấn công119
- 31Tấn công nguy hiểm46
- 14Sút bóng12
- 4Sút cầu môn5
- 3Sút trượt3
- 7Cú sút bị chặn4
- 16Phạm lỗi18
- 3Phạt góc1
- 18Số lần phạt trực tiếp16
- 0Việt vị4
- 3Thẻ vàng3
- 43%Tỷ lệ giữ bóng57%
- 409Số lần chuyền bóng552
- 306Chuyền bóng chính xác458
- 3Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Philadelphia Union
[21]FC Cincinnati
[7] - 15' Daniel Gazdag
Danley Jean Jacques
- 59' Alvas Powell
Chidozie Collins Awaziem
- 60' Sergio Henrique Santos Gomes
Yuya Kubo
- 65' Jakob Glesnes
Alejandro Bedoya
- 69' Nicholas Gioacchini
Luca Orellano
- 82' Ian Murphy
Teenage Hadebe
- 82' Corey Baird
Yamil Rodrigo Asad
- 88' Leon Flach
Jeremy Rafanello
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Philadelphia Union[21](Sân nhà) |
FC Cincinnati[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 4 | 12 | 3 | Tổng số bàn thắng | 3 | 3 | 15 | 6 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 1 | 6 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 8 | 1 |
Philadelphia Union:Trong 111 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 13 trận(43.33%)
FC Cincinnati:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 11 trận(40.74%)