- Giải Nhà Nghề Mỹ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4312
- 31 Carlos Miguel CoronelThủ môn
- 48 Ronald DonkorHậu vệ
- 4 Andres Felipe Reyes AmbuilaHậu vệ
- 15 Sean NealisHậu vệ
- 47 John TolkinHậu vệ
- 5 Peter StroudTiền vệ
- 75 Daniel EdelmanTiền vệ
- 20 Felipe Ignacio Carballo AresTiền vệ
- 10 Emil Forsberg
Tiền vệ
- 13 Dante VanzeirTiền đạo
- 9 Lewis MorganTiền đạo
- 18 Ryan MearaThủ môn
- 19 Wikelman Jose Carmona TorresTiền vệ
- 22 Serge Ngoma
Tiền đạo
- 37 Mohammed SofoTiền đạo
- 11 Elias Manoel Alves de PaulaTiền đạo
- 2 Dennis GjengaarTiền đạo
- 16 Julian HallTiền đạo
- 17 Cameron HarperTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
2' Aziel Jackson(Juan Camilo Hernandez Suarez)
- 0-2
14' Yevgen Cheberko(Aziel Jackson)
-
35' Derrick Jones
-
45+2' Max Arfsten
-
47' Malte Meineche Amundsen
78' Emil Forsberg(Lewis Morgan) 1-2
87' Emil Forsberg 2-2
90' Serge Ngoma
- 2-3
90+7' Malte Meineche Amundsen(Dylan Chambost)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1 Nicholas HagenThủ môn
- 21 Yevgen Cheberko
Hậu vệ
- 4 Rudy CamachoHậu vệ
- 18 Malte Meineche Amundsen
Hậu vệ
- 2 Marcelo Andres Herrera MansillaTiền vệ
- 20 Alexandru Irinel MatanTiền vệ
- 5 Derrick Jones
Tiền vệ
- 27 Max Arfsten
Tiền vệ
- 7 Dylan ChambostTiền vệ
- 13 Aziel Jackson
Tiền vệ
- 9 Juan Camilo Hernandez SuarezTiền đạo
- 28 Patrick SchulteThủ môn
- 12 DeJuan JonesHậu vệ
- 6 Darlington NagbeTiền vệ
- 25 Sean ZawadzkiTiền vệ
- 14 Yaw YeboahTiền đạo
- 17 Christian RamirezTiền đạo
- 10 Diego Martin Rossi MarachlianTiền đạo
- 19 Jacen Russell RoweTiền đạo
Thống kê số liệu
-
New York Red Bulls
[14] VSColumbus Crew
[3] - 94Số lần tấn công107
- 36Tấn công nguy hiểm71
- 13Sút bóng19
- 7Sút cầu môn6
- 5Sút trượt7
- 1Cú sút bị chặn6
- 8Phạm lỗi10
- 4Phạt góc4
- 10Số lần phạt trực tiếp8
- 2Việt vị4
- 1Thẻ vàng3
- 29%Tỷ lệ giữ bóng71%
- 308Số lần chuyền bóng762
- 224Chuyền bóng chính xác683
- 3Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
New York Red Bulls
[14]Columbus Crew
[3] - 46' Jacen Russell Rowe
Derrick Jones
- 46' Peter Stroud
Cameron Harper
- 61' Christian Ramirez
Aziel Jackson
- 62' Diego Martin Rossi Marachlian
Juan Camilo Hernandez Suarez
- 67' Dante Vanzeir
Elias Manoel Alves de Paula
- 67' Felipe Ignacio Carballo Ares
Serge Ngoma
- 73' Sean Zawadzki
Alexandru Irinel Matan
- 80' DeJuan Jones
Max Arfsten
- 80' Daniel Edelman
Wikelman Jose Carmona Torres
- 88' Andres Felipe Reyes Ambuila
Aidan O'Connor
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
New York Red Bulls[14](Sân nhà) |
Columbus Crew[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 6 | 8 | 8 | Tổng số bàn thắng | 3 | 5 | 15 | 8 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 5 | 1 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 4 | 5 | 1 |
New York Red Bulls:Trong 86 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 9 trận(39.13%)
Columbus Crew:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 8 trận(42.11%)