- Giải Nhà Nghề Mỹ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4132
- 24 Alex BonoThủ môn
- 22 Aaron HerreraHậu vệ
- 3 Lucas Allen BartlettHậu vệ
- 97 Christopher McveyHậu vệ
- 7 Pedro Miguel Martins SantosHậu vệ
- 14 Martin Rodriguez
Tiền vệ
- 8 Jared StroudTiền vệ
- 43 Mateusz KlichTiền vệ
- 21 Theodore Ku-DipietroTiền vệ
- 10 Gabriel PiraniTiền đạo
- 20 Christian BentekeTiền đạo
- 56 Luis Enrique Jr Zamudio LizardoThủ môn
- 30 Hayden SargisHậu vệ
- 28 David SchneggHậu vệ
- 4 Matti PeltolaTiền vệ
- 5 Boris Enow TakangTiền vệ
- 6 Russell CanouseTiền vệ
- 11 Cristian Andres Dajome ArboledaTiền đạo
- 17 Jacob MurrellTiền đạo
- 23 Dominique BadjiTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

10' Martin Rodriguez
- 0-1
58' Pep Biel Mas Jaume(Brandt Bronico)
- 0-2
75' Patrick Agyemang(Brandt Bronico)
-
79' Kristijan Kahlina
- 0-3
90+1' Liel Avda(Karol Swiderski)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Kristijan Kahlina
Thủ môn
- 14 Nathan ByrneHậu vệ
- 29 Adilson MalandaHậu vệ
- 34 Andrew PrivettHậu vệ
- 3 Tim ReamHậu vệ
- 30 Ocimar de Almeida Junior, Junior UrsoTiền vệ
- 8 Ashley WestwoodTiền vệ
- 13 Brandt BronicoTiền vệ
- 10 Pep Biel Mas Jaume
Tiền đạo
- 33 Patrick Agyemang
Tiền đạo
- 18 Kerwin VargasTiền đạo
- 24 Jaylin LindseyHậu vệ
- 6 Bill TuilomaHậu vệ
- 21 Jere UronenHậu vệ
- 28 Djibril DianiTiền vệ
- 7 Jamie PatersonTiền đạo
- 9 Karol SwiderskiTiền đạo
- 38 Iuri TavaresTiền đạo
- 11 Liel Avda
Tiền đạo
- 51 Holliday N.Thủ môn
Thống kê số liệu
-
D.C. United
[17] VSCharlotte FC
[13] - 119Số lần tấn công77
- 66Tấn công nguy hiểm32
- 14Sút bóng14
- 3Sút cầu môn7
- 7Sút trượt4
- 4Cú sút bị chặn3
- 12Phạm lỗi6
- 7Phạt góc4
- 6Số lần phạt trực tiếp12
- 5Việt vị2
- 1Thẻ vàng1
- 58%Tỷ lệ giữ bóng42%
- 497Số lần chuyền bóng372
- 411Chuyền bóng chính xác284
- 4Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
D.C. United
[17]Charlotte FC
[13] - 60' Pedro Miguel Martins Santos
David Schnegg
- 60' Theodore Ku-Dipietro
Cristian Andres Dajome Arboleda
- 66' Martin Rodriguez
Boris Enow Takang
- 67' Jared Stroud
Dominique Badji
- 76' Djibril Diani
Ocimar de Almeida Junior, Junior Urso
- 76' Liel Avda
Pep Biel Mas Jaume
- 76' Jere Uronen
Tim Ream
- 79' Christopher Mcvey
Matti Peltola
- 83' Karol Swiderski
Patrick Agyemang
- 84' Jamie Paterson
Kerwin Vargas
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
D.C. United[17](Sân nhà) |
Charlotte FC[13](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 7 | 7 | 4 | Tổng số bàn thắng | 3 | 4 | 9 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 4 | 3 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 4 | 4 | 1 |
D.C. United:Trong 84 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 6 trận(18.75%)
Charlotte FC:Trong 86 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 7 trận(33.33%)