- Giải Nhà Nghề Mỹ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 77 John McCarthyThủ môn
- 2 Miki YamaneHậu vệ
- 25 Carlos EmiroHậu vệ
- 4 Maya YoshidaHậu vệ
- 14 John NelsonHậu vệ
- 8 Marco Delgado
Tiền vệ
- 5 Gaston Brugman
Tiền vệ
- 10 Ricard Puig Marti
Tiền vệ
- 11 Gabriel Fortes Chaves
Tiền đạo
- 9 Dejan Joveljic
Tiền đạo
- 28 Joseph PaintsilTiền đạo
- 35 Novak Micovic
Thủ môn
- 15 Eriq ZavaletaHậu vệ
- 24 Jalen NealHậu vệ
- 19 Mauricio CuevasHậu vệ
- 3 Julian AudeHậu vệ
- 7 Diego FagundezTiền vệ
- 52 Isaiah ParenteTiền vệ
- 20 Edwin Cerrillo
Tiền vệ
- 27 Miguel BerryTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

8' Gaston Brugman
14' Ricard Puig Marti
-
26' Brendan HinesIke
-
31' Daniel Pereira
31' Gabriel Fortes Chaves(Ricard Puig Marti) 1-0
-
50' Julio Cascante
- 1-1
55' Sebastian Driussi(Osman Bukari)
60' Marco Delgado
61' Novak Micovic
76' Dejan Joveljic(Ricard Puig Marti) 2-1
-
88' Owen Wolff
90+5' Dejan Joveljic
90+11' Edwin Cerrillo
-
90+13' Guilherme da Trindade Dubas
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Brad StuverThủ môn
- 4 Brendan HinesIke
Hậu vệ
- 18 Julio Cascante
Hậu vệ
- 21 Oleksandr Serhiyovych SvatokHậu vệ
- 29 Guilherme da Trindade Dubas
Hậu vệ
- 6 Daniel Pereira
Tiền vệ
- 5 Jhojan Manuel Valencia JimenezTiền vệ
- 10 Sebastian Driussi
Tiền vệ
- 11 Jader Rafael Obrian AriasTiền đạo
- 14 Diego Rubio KostnerTiền đạo
- 17 Jon GallagherTiền đạo
- 30 Stefan ClevelandThủ môn
- 23 Zan KolmanicHậu vệ
- 2 Matt HedgesHậu vệ
- 16 Hector JimenezTiền vệ
- 8 Alex RingTiền vệ
- 33 Owen Wolff
Tiền vệ
- 13 Ethan FinlayTiền đạo
- 9 Gyasi ZardesTiền đạo
- 7 Osman BukariTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Los Angeles Galaxy
[2] VSAustin FC
[18] - 57Số lần tấn công61
- 28Tấn công nguy hiểm44
- 15Sút bóng20
- 5Sút cầu môn6
- 8Sút trượt6
- 2Cú sút bị chặn8
- 13Phạm lỗi20
- 4Phạt góc3
- 23Số lần phạt trực tiếp16
- 2Việt vị4
- 6Thẻ vàng4
- 0Thẻ đỏ1
- 51%Tỷ lệ giữ bóng49%
- 514Số lần chuyền bóng466
- 426Chuyền bóng chính xác371
- 5Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Los Angeles Galaxy
[2]Austin FC
[18] - 46' Osman Bukari
Brendan HinesIke
- 70' Alex Ring
Jhojan Manuel Valencia Jimenez
- 70' Marco Delgado
Edwin Cerrillo
- 81' Owen Wolff
Jader Rafael Obrian Arias
- 87' Joseph Paintsil
Diego Fagundez
- 90' Gyasi Zardes
Daniel Pereira
- 90+8' Gabriel Fortes Chaves
Julian Aude
- 90+8' Dejan Joveljic
Miguel Berry
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Los Angeles Galaxy[2](Sân nhà) |
Austin FC[18](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 7 | 8 | 15 | 6 | Tổng số bàn thắng | 1 | 4 | 1 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 5 | 3 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 4 | 1 | 3 |
Los Angeles Galaxy:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 10 trận(30.3%)
Austin FC:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 7 trận(25.93%)