- Giải Nhà Nghề Mỹ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Roman BurkiThủ môn
- 14 Tomas Totland
Hậu vệ
- 5 Henry KesslerHậu vệ
- 4 Joakim Nilsson
Hậu vệ
- 38 Jannes-Kilian HornHậu vệ
- 36 Cedric TeuchertTiền vệ
- 20 Akil WattsTiền vệ
- 10 Eduard LowenTiền vệ
- 17 Marcel HartelTiền vệ
- 11 Simon Becher
Tiền đạo
- 9 Joao Klauss De MelloTiền đạo
- 39 Ben LundtThủ môn
- 2 Jakob Nerwinski
Hậu vệ
- 99 Jayden ReidHậu vệ
- 22 Kyle HiebertHậu vệ
- 15 Joshua YaroHậu vệ
- 19 Indiana VassilevTiền vệ
- 3 Jake Girdwood-ReichTiền vệ
- 29 Nokkvi ThorissonTiền đạo
- 21 Rasmus AlmTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

14' Simon Becher(Cedric Teuchert) 1-0
-
19' Franco Nicolas Escobar
39' Tomas Totland
47' Simon Becher(Marcel Hartel) 2-0
-
79' Franco Nicolas Escobar
85' Joakim Nilsson
90+2' Jakob Nerwinski(Marcel Hartel) 3-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 12 Steve ClarkThủ môn
- 25 Griffin DorseyHậu vệ
- 28 Erik SviatchenkoHậu vệ
- 4 Ethan BartlowHậu vệ
- 2 Franco Nicolas Escobar
Hậu vệ
- 35 Brooklyn RainesTiền vệ
- 6 Jose Artur de Lima JuniorTiền vệ
- 20 Adalberto Eliecer Carrasquilla AlcazarTiền vệ
- 27 Sebastian KowalczykTiền vệ
- 18 Ibrahim AliyuTiền vệ
- 10 Ezequiel PonceTiền đạo
- 13 Andrew TarbellThủ môn
- 31 Micael dos Santos SilvaHậu vệ
- 22 Tate SchmittHậu vệ
- 3 Bradley Shaun SmithHậu vệ
- 24 Junior Leonardo Moreno BorreroTiền vệ
- 21 Jan GregusTiền vệ
- 15 Latif BlessingTiền vệ
- 11 Carlos Sebastian Ferreira VidalTiền đạo
- 14 Orrin McKinze Gaines IITiền đạo
Thống kê số liệu
-
Saint Louis City
[24] VSHouston Dynamo
[8] - 64Số lần tấn công93
- 25Tấn công nguy hiểm63
- 9Sút bóng9
- 4Sút cầu môn5
- 2Sút trượt4
- 3Cú sút bị chặn0
- 15Phạm lỗi13
- 5Phạt góc9
- 22Số lần phạt trực tiếp21
- 4Việt vị6
- 2Thẻ vàng2
- 0Thẻ đỏ1
- 43%Tỷ lệ giữ bóng57%
- 384Số lần chuyền bóng580
- 317Chuyền bóng chính xác509
- 5Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Saint Louis City
[24]Houston Dynamo
[8] - 62' Orrin McKinze Gaines II
Ibrahim Aliyu
- 70' Joao Klauss De Mello
Nokkvi Thorisson
- 70' Cedric Teuchert
Rasmus Alm
- 71' Carlos Sebastian Ferreira Vidal
Ezequiel Ponce
- 71' Latif Blessing
Adalberto Eliecer Carrasquilla Alcazar
- 83' Jannes-Kilian Horn
Jakob Nerwinski
- 83' Junior Leonardo Moreno Borrero
Jose Artur de Lima Junior
- 83' Tate Schmitt
Sebastian Kowalczyk
- 87' Joakim Nilsson
Kyle Hiebert
- 87' Eduard Lowen
Indiana Vassilev
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Saint Louis City[24](Sân nhà) |
Houston Dynamo[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 5 | 7 | 4 | Tổng số bàn thắng | 4 | 5 | 5 | 9 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 4 | 2 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 4 | 2 | 2 |
Saint Louis City:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 5 trận(23.81%)
Houston Dynamo:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 15 trận,đuổi kịp 3 trận(20%)