- Giải Nhà Nghề Mỹ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1 Sean Everet JohnsonThủ môn
- 27 Shane O‘NeillHậu vệ
- 17 Sigurd Rosted
Hậu vệ
- 15 Nickseon GomisHậu vệ
- 19 Kobe FranklinTiền vệ
- 8 Matthew Longstaff
Tiền vệ
- 14 Alonso Coello
Tiền vệ
- 22 Richie LaryeaTiền vệ
- 21 Jonathan OsorioTiền vệ
- 11 Derrick Burckley Etienne Jr.Tiền vệ
- 29 Deandre KerrTiền đạo
- 90 Luka GavranThủ môn
- 6 Aime MabikaHậu vệ
- 28 Raoul PetrettaHậu vệ
- 30 Henry WingoHậu vệ
- 20 Deybi FloresTiền vệ
- 23 Brandon ServaniaTiền vệ
- 16 Tyrese SpicerTiền đạo
- 99 Prince Osei OwusuTiền đạo
- 24 Lorenzo InsigneTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

55' Matthew Longstaff
77' Alonso Coello
79' Sigurd Rosted
- 0-1
90+3' Leonardo Campana Romero(Luis Suarez)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 19 Oscar Alfredo UstariThủ môn
- 32 Noah AllenHậu vệ
- 6 Tomas AvilesHậu vệ
- 27 Serhiy KryvtsovHậu vệ
- 33 Franco NegriHậu vệ
- 24 Julian GresselTiền vệ
- 41 David RuizTiền vệ
- 30 Benjamin CremaschiTiền vệ
- 7 Matias RojasTiền đạo
- 8 Leonardo Campana Romero
Tiền đạo
- 16 Robert TaylorTiền đạo
- 1 Drake CallenderThủ môn
- 15 Ryan SailorHậu vệ
- 18 Jordi Alba RamosHậu vệ
- 42 Yannick BrightHậu vệ
- 5 Sergi Busquets BurgosTiền vệ
- 20 Diego GomezTiền vệ
- 43 Lawson Connery SunderlandTiền vệ
- 10 Lionel Andres MessiTiền đạo
- 9 Luis SuarezTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Toronto FC
[22] VSInter Miami CF
[1] - 105Số lần tấn công74
- 35Tấn công nguy hiểm14
- 16Sút bóng4
- 7Sút cầu môn2
- 3Sút trượt1
- 6Cú sút bị chặn1
- 12Phạm lỗi5
- 6Phạt góc1
- 7Số lần phạt trực tiếp15
- 2Việt vị2
- 3Thẻ vàng0
- 43%Tỷ lệ giữ bóng57%
- 454Số lần chuyền bóng628
- 387Chuyền bóng chính xác588
- 1Cứu bóng7
Thay đổi cầu thủ
-
Toronto FC
[22]Inter Miami CF
[1] - 46' Deandre Kerr
Prince Osei Owusu
- 61' Sergi Busquets Burgos
David Ruiz
- 61' Lionel Andres Messi
Robert Taylor
- 62' Nickseon Gomis
Raoul Petretta
- 62' Shane O'Neill
Henry Wingo
- 71' Yannick Bright
Matias Rojas
- 71' Luis Suarez
Benjamin Cremaschi
- 72' Henry Wingo
Tyrese Spicer
- 80' Matthew Longstaff
Brandon Servania
- 80' Derrick Burckley Etienne Jr.
Lorenzo Insigne
- 80' Diego Gomez
Julian Gressel
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Toronto FC[22](Sân nhà) |
Inter Miami CF[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 4 | 8 | 8 | Tổng số bàn thắng | 4 | 8 | 11 | 7 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 3 | 4 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 7 | 1 | 1 |
Toronto FC:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 2 trận(6.9%)
Inter Miami CF:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 8 trận(23.53%)