- Giải Nhà Nghề Mỹ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 18 Roman CelentanoThủ môn
- 2 Alvas PowellHậu vệ
- 12 Miles RobinsonHậu vệ
- 16 Teenage HadebeHậu vệ
- 91 DeAndre YedlinTiền vệ
- 20 Pavel BuchaTiền vệ
- 5 Obinna NwobodoTiền vệ
- 27 Yamil Rodrigo AsadTiền vệ
- 10 Luciano Federico Acosta
Tiền vệ
- 19 Kevin Kelsy
Tiền đạo
- 9 Nicholas GioacchiniTiền đạo
- 36 Evan Michael LouroThủ môn
- 15 Bret HalseyHậu vệ
- 14 Kipp KellerHậu vệ
- 32 Ian MurphyHậu vệ
- 23 Luca OrellanoTiền vệ
- 26 Malik PintoTiền vệ
- 22 Gerardo ValenzuelaTiền vệ
- 11 Corey BairdTiền đạo
- 7 Yuya KuboTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
10' Ramiro Enrique(Kyle Smith)
-
17' Wilder Jose Cartagena Mendoza
35' Kevin Kelsy
45' Luciano Federico Acosta(Teenage Hadebe) 1-1
- 1-2
66' Ivan Dario Angulo Cortes(Ramiro Enrique)
- 1-3
72' Ramiro Enrique(Ivan Dario Angulo Cortes)
-
90+7' Robin Jansson
-
90+7' Rodrigo Adrian Schlegel
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Pedro David Gallese QuirozThủ môn
- 24 Kyle SmithHậu vệ
- 15 Rodrigo Adrian Schlegel
Hậu vệ
- 6 Robin Jansson
Hậu vệ
- 3 Rafael Lucas Cardoso dos SantosHậu vệ
- 5 Cesar AraujoTiền vệ
- 16 Wilder Jose Cartagena Mendoza
Tiền vệ
- 10 Facundo TorresTiền vệ
- 9 Luis Fernando Muriel FrutoTiền vệ
- 77 Ivan Dario Angulo Cortes
Tiền vệ
- 7 Ramiro Enrique
Tiền đạo
- 50 Javier OteroThủ môn
- 26 Michael HallidayHậu vệ
- 14 Marcelo Nicolas Lodeiro BenitezTiền vệ
- 20 Luca PetrassoTiền vệ
- 18 Heine Gikling BrusethTiền vệ
- 8 Felipe Martins CampanholiTiền vệ
- 34 Yutaro TsukadaTiền đạo
- 27 Jack LynnTiền đạo
- 11 Martin OjedaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
FC Cincinnati
[4] VSOrlando City
[10] - 100Số lần tấn công52
- 45Tấn công nguy hiểm22
- 22Sút bóng6
- 7Sút cầu môn5
- 13Sút trượt1
- 2Cú sút bị chặn0
- 20Phạm lỗi15
- 4Phạt góc5
- 18Số lần phạt trực tiếp22
- 3Việt vị2
- 1Thẻ vàng3
- 55%Tỷ lệ giữ bóng45%
- 558Số lần chuyền bóng527
- 455Chuyền bóng chính xác415
- 2Cứu bóng6
Thay đổi cầu thủ
-
FC Cincinnati
[4]Orlando City
[10] - 46' Kevin Kelsy
Yuya Kubo
- 55' Teenage Hadebe
Ian Murphy
- 55' Alvas Powell
Luca Orellano
- 73' Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez
Luis Fernando Muriel Fruto
- 73' Nicholas Gioacchini
Corey Baird
- 81' Michael Halliday
Kyle Smith
- 81' Felipe Martins Campanholi
Ivan Dario Angulo Cortes
- 81' Pavel Bucha
Gerardo Valenzuela
- 87' Jack Lynn
Ramiro Enrique
- 88' Martin Ojeda
Facundo Torres
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Cincinnati[4](Sân nhà) |
Orlando City[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 6 | 12 | 3 | Tổng số bàn thắng | 5 | 5 | 6 | 8 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 4 | 4 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 2 | 2 | 3 |
FC Cincinnati:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 11 trận(40.74%)
Orlando City:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 8 trận(33.33%)