- Giải Nhà Nghề Mỹ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Brad GuzanThủ môn
- 2 Ronald Jose Hernandez PimentelHậu vệ
- 5 Stian Rode Gregersen
Hậu vệ
- 3 Derrick WilliamsHậu vệ
- 18 Pedro Miguel Santos AmadorHậu vệ
- 6 Bartosza SliszTiền vệ
- 35 Ajani FortuneTiền vệ
- 9 Saba LobzhanidzeTiền vệ
- 59 Aleksey Miranchuk
Tiền vệ
- 20 Edwin MosqueraTiền vệ
- 29 Jamal ThiareTiền đạo
- 22 Josh CohenThủ môn
- 47 Matthew EdwardsHậu vệ
- 24 Noah CobbHậu vệ
- 4 Luis Alfonso Abram UgarelliHậu vệ
- 13 Dax McCartyTiền vệ
- 30 Nick FirminoTiền vệ
- 19 Daniel Armando Rios CalderonTiền đạo
- 28 Tyler Wolff
Tiền đạo
- 25 Luke BrennanTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
32' John Tolkin
-
66' Dylan Nealis
-
69' Emil Forsberg
70' Stian Rode Gregersen
-
70' Carlos Miguel Coronel
-
70' Sean Nealis
75' Aleksey Miranchuk 1-0
-
90' Noah Eile
90+7' Tyler Wolff(Aleksey Miranchuk) 2-0
- 2-1
90+14' Serge Ngoma
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 532
- 31 Carlos Miguel Coronel
Thủ môn
- 17 Cameron HarperHậu vệ
- 4 Andres Felipe Reyes AmbuilaHậu vệ
- 15 Sean Nealis
Hậu vệ
- 3 Noah Eile
Hậu vệ
- 47 John Tolkin
Hậu vệ
- 48 Ronald DonkorTiền vệ
- 75 Daniel EdelmanTiền vệ
- 20 Felipe Ignacio Carballo AresTiền vệ
- 13 Dante VanzeirTiền đạo
- 9 Lewis MorganTiền đạo
- 18 Ryan MearaThủ môn
- 12 Dylan Nealis
Hậu vệ
- 5 Peter StroudTiền vệ
- 10 Emil Forsberg
Tiền vệ
- 2 Dennis GjengaarTiền đạo
- 16 Julian HallTiền đạo
- 22 Serge Ngoma
Tiền đạo
- 11 Elias Manoel Alves de PaulaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Atlanta United FC
[23] VSNew York Red Bulls
[11] - 79Số lần tấn công67
- 41Tấn công nguy hiểm18
- 23Sút bóng8
- 7Sút cầu môn3
- 9Sút trượt2
- 7Cú sút bị chặn3
- 8Phạm lỗi15
- 9Phạt góc4
- 21Số lần phạt trực tiếp10
- 3Việt vị5
- 1Thẻ vàng5
- 0Thẻ đỏ1
- 63%Tỷ lệ giữ bóng37%
- 596Số lần chuyền bóng342
- 504Chuyền bóng chính xác243
- 2Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
Atlanta United FC
[23]New York Red Bulls
[11] - 46' Dylan Nealis
Andres Felipe Reyes Ambuila
- 59' Elias Manoel Alves de Paula
Dante Vanzeir
- 59' Emil Forsberg
Felipe Ignacio Carballo Ares
- 60' Derrick Williams
Luis Alfonso Abram Ugarelli
- 80' Serge Ngoma
Cameron Harper
- 84' Jamal Thiare
Daniel Armando Rios Calderon
- 85' Edwin Mosquera
Tyler Wolff
- 85' Peter Stroud
John Tolkin
- 90+9' Aleksey Miranchuk
Dax McCarty
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Atlanta United FC[23](Sân nhà) |
New York Red Bulls[11](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 3 | 13 | 6 | Tổng số bàn thắng | 3 | 4 | 11 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 7 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 4 | 5 | 0 |
Atlanta United FC:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 10 trận(37.04%)
New York Red Bulls:Trong 87 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 9 trận(39.13%)