- Giải Nhà Nghề Mỹ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 42 Daniel de Sousa BritoThủ môn
- 29 Carlos Akapo MartinezHậu vệ
- 4 Bruno WilsonHậu vệ
- 15 Tanner BeasonHậu vệ
- 33 Oscar VerhoevenHậu vệ
- 7 Carlos Armando Gruezo Arboleda
Tiền vệ
- 14 Jackson YueillTiền vệ
- 10 Cristian Omar EspinozaTiền vệ
- 23 Hernan Lopez Munoz
Tiền vệ
- 3 Paul Marie
Tiền vệ
- 16 Jack SkahanTiền đạo
- 25 William Paul Yarbrough StoryThủ môn
- 24 Daniel MunieHậu vệ
- 26 Antonio Oliveira,TonhaoHậu vệ
- 22 Tommy ThompsonHậu vệ
- 94 Vitor CostaHậu vệ
- 6 Alfredo MoralesTiền vệ
- 30 Niko TsakirisTiền vệ
- 11 Jeremy Ebobisse
Tiền đạo
- 9 Amahl PellegrinoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

13' Hernan Lopez Munoz(Cristian Omar Espinoza) 1-0
-
15' Nkosi Tafari Burgess
37' Paul Marie
- 1-1
41' Alan Agustin Velasco(Petar Musa)
-
55' Alan Agustin Velasco
-
60' Sebastien Ibeagha
73' Carlos Armando Gruezo Arboleda
-
74' Paul Arriola
79' Hernan Lopez Munoz(Amahl Pellegrino) 2-1
83' Jeremy Ebobisse(Niko Tsakiris) 3-1
-
89' Jesus David Ferreira Castro
- 3-2
90' Sebastien Ibeagha(Sebastian Lletget)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 1 Jimmy MaurerThủ môn
- 25 Sebastien Ibeagha
Hậu vệ
- 17 Nkosi Tafari Burgess
Hậu vệ
- 4 Marco FarfanHậu vệ
- 5 Ruan Gregorio TeixeiraTiền vệ
- 21 Manuel Luis Da Silva Cafumana,ShowTiền vệ
- 14 Asier IllarramendiTiền vệ
- 7 Paul Arriola
Tiền vệ
- 20 Alan Agustin Velasco
Tiền vệ
- 10 Jesus David Ferreira Castro
Tiền đạo
- 9 Petar MusaTiền đạo
- 13 Antonio CarreraThủ môn
- 22 Ema TwumasiHậu vệ
- 3 Omar Alejandro GonzalezHậu vệ
- 29 Sam JunquaHậu vệ
- 8 Sebastian LletgetTiền vệ
- 16 Tsiki NtsabelengTiền vệ
- 6 Patrickson DelgadoTiền vệ
- 23 Logan FarringtonTiền đạo
- 77 Bernard KamungoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
San Jose Earthquakes
[29] VSFC Dallas
[18] - 68Số lần tấn công99
- 21Tấn công nguy hiểm36
- 10Sút bóng18
- 5Sút cầu môn6
- 4Sút trượt8
- 1Cú sút bị chặn4
- 12Phạm lỗi18
- 4Phạt góc5
- 19Số lần phạt trực tiếp14
- 3Việt vị2
- 2Thẻ vàng4
- 43%Tỷ lệ giữ bóng57%
- 396Số lần chuyền bóng592
- 301Chuyền bóng chính xác475
- 4Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
San Jose Earthquakes
[29]FC Dallas
[18] - 46' Bernard Kamungo
Ruan Gregorio Teixeira
- 62' Jack Skahan
Jeremy Ebobisse
- 63' Carlos Akapo Martinez
Vitor Costa
- 71' Logan Farrington
Petar Musa
- 71' Tsiki Ntsabeleng
Alan Agustin Velasco
- 75' Jackson Yueill
Niko Tsakiris
- 75' Paul Marie
Amahl Pellegrino
- 80' Ema Twumasi
Nkosi Tafari Burgess
- 81' Carlos Armando Gruezo Arboleda
Alfredo Morales
- 84' Sebastian Lletget
Asier Illarramendi
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
San Jose Earthquakes[29](Sân nhà) |
FC Dallas[18](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 4 | 6 | 3 | Tổng số bàn thắng | 4 | 3 | 7 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 3 | 4 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 5 | 2 |
San Jose Earthquakes:Trong 86 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 4 trận(13.79%)
FC Dallas:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 7 trận(28%)