- Giải Nhà Nghề Mỹ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4411
- 1 Joe WillisThủ môn
- 18 Shaq MooreHậu vệ
- 25 Walker Zimmerman
Hậu vệ
- 5 Jack MaherHậu vệ
- 2 Daniel Lovitz
Hậu vệ
- 14 Jacob ShaffelburgTiền vệ
- 15 Patrick YazbekTiền vệ
- 20 Anibal GodoyTiền vệ
- 19 Alex Muyl
Tiền vệ
- 10 Hany Mukhtar
Tiền vệ
- 9 Sam SurridgeTiền đạo
- 30 Elliot PaniccoThủ môn
- 23 Taylor WashingtonHậu vệ
- 22 Josh BauerHậu vệ
- 29 Julian GainesHậu vệ
- 8 Randall Enrique Leal ArleyTiền vệ
- 16 Dru YearwoodTiền vệ
- 27 Brian AnungaTiền vệ
- 24 Jonathan PerezTiền đạo
- 12 Teal Bunbury
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

6' Alex Muyl(Anibal Godoy) 1-0
- 1-1
24' Lucas Allen Bartlett(Christian Benteke)
-
38' Christopher Mcvey
-
41' Aaron Herrera
-
43' Lucas Allen Bartlett
45' Hany Mukhtar 2-1
62' Alex Muyl(Hany Mukhtar) 3-1
74' Walker Zimmerman
- 3-2
76' Christian Benteke(Jacob Murrell)
83' Teal Bunbury
90+2' Daniel Lovitz
- 3-3
90+4' Gabriel Pirani
- 3-4
90+7' Gabriel Pirani(Aaron Herrera)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 541
- 24 Alex BonoThủ môn
- 22 Aaron Herrera
Hậu vệ
- 97 Christopher Mcvey
Hậu vệ
- 3 Lucas Allen Bartlett
Hậu vệ
- 4 Matti PeltolaHậu vệ
- 8 Jared StroudHậu vệ
- 23 Dominique BadjiTiền vệ
- 14 Martin RodriguezTiền vệ
- 43 Mateusz KlichTiền vệ
- 21 Theodore Ku-DipietroTiền vệ
- 20 Christian Benteke
Tiền đạo
- 56 Luis Enrique Jr Zamudio LizardoThủ môn
- 30 Hayden SargisHậu vệ
- 16 Garrison TubbsHậu vệ
- 10 Gabriel Pirani
Tiền vệ
- 7 Pedro Miguel Martins SantosTiền vệ
- 5 Boris Enow TakangTiền vệ
- 6 Russell CanouseTiền vệ
- 11 Cristian Andres Dajome ArboledaTiền đạo
- 17 Jacob MurrellTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Nashville SC
[25] VSD.C. United
[24] - 54Số lần tấn công116
- 29Tấn công nguy hiểm70
- 16Sút bóng27
- 5Sút cầu môn11
- 3Sút trượt5
- 8Cú sút bị chặn11
- 15Phạm lỗi13
- 5Phạt góc13
- 13Số lần phạt trực tiếp16
- 2Việt vị2
- 3Thẻ vàng3
- 40%Tỷ lệ giữ bóng60%
- 329Số lần chuyền bóng557
- 239Chuyền bóng chính xác465
- 7Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Nashville SC
[25]D.C. United
[24] - 46' Pedro Miguel Martins Santos
Dominique Badji
- 67' Boris Enow Takang
Martin Rodriguez
- 67' Gabriel Pirani
Theodore Ku-Dipietro
- 67' Cristian Andres Dajome Arboleda
Matti Peltola
- 75' Jacob Murrell
Jared Stroud
- 80' Jacob Shaffelburg
Teal Bunbury
- 88' Alex Muyl
Josh Bauer
- 88' Anibal Godoy
Brian Anunga
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Nashville SC[25](Sân nhà) |
D.C. United[24](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 7 | 4 | 5 | 4 | Tổng số bàn thắng | 4 | 6 | 4 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 3 | 2 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 2 | 1 |
Nashville SC:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 5 trận(17.86%)
D.C. United:Trong 84 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 5 trận(15.15%)