- Giải Nhà Nghề Mỹ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 49 Matthew FreeseThủ môn
- 35 Mitja Ilenic
Hậu vệ
- 13 Thiago Martins Bueno
Hậu vệ
- 80 Justin HaakHậu vệ
- 22 Kevin O‘TooleHậu vệ
- 6 James Sands
Tiền vệ
- 8 Andres Felipe Perea Castaneda
Tiền vệ
- 17 Hannes Wolf
Tiền vệ
- 27 Maximiliano MoralezTiền vệ
- 10 Santiago Mariano Rodriguez Molina
Tiền vệ
- 16 Alonso Martinez
Tiền đạo
- 1 Luis BarrazaThủ môn
- 24 Tayvon Gray
Hậu vệ
- 5 Birk RisaHậu vệ
- 12 Strahinja TanasijevicHậu vệ
- 18 Christian Hector McFarlaneHậu vệ
- 26 Axel Agustin OjedaTiền vệ
- 9 Monsef BakrarTiền đạo
- 7 Jovan MijatovicTiền đạo
- 11 Julian FernandezTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

16' Mitja Ilenic(Maximiliano Moralez) 1-0
-
34' Kevin Kelsy
41' James Sands
65' Alonso Martinez(Santiago Mariano Rodriguez Molina) 2-0
66' Thiago Martins Bueno
- 2-1
69' Luciano Federico Acosta
75' Santiago Mariano Rodriguez Molina 3-1
84' Andres Felipe Perea Castaneda
90+1' Tayvon Gray
- 3-2
90+6' Corey Baird
90+14' Hannes Wolf
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 18 Roman CelentanoThủ môn
- 2 Alvas PowellHậu vệ
- 12 Miles RobinsonHậu vệ
- 16 Teenage HadebeHậu vệ
- 91 DeAndre YedlinTiền vệ
- 5 Obinna NwobodoTiền vệ
- 20 Pavel BuchaTiền vệ
- 23 Luca OrellanoTiền vệ
- 10 Luciano Federico Acosta
Tiền vệ
- 19 Kevin Kelsy
Tiền đạo
- 7 Yuya KuboTiền đạo
- 36 Evan Michael LouroThủ môn
- 14 Kipp KellerHậu vệ
- 15 Bret HalseyHậu vệ
- 32 Ian MurphyHậu vệ
- 26 Malik PintoTiền vệ
- 22 Gerardo ValenzuelaTiền vệ
- 9 Nicholas GioacchiniTiền đạo
- 11 Corey Baird
Tiền đạo
- 27 Yamil Rodrigo AsadTiền đạo
Thống kê số liệu
-
New York City FC
[15] VSFC Cincinnati
[4] - 104Số lần tấn công87
- 51Tấn công nguy hiểm34
- 13Sút bóng16
- 10Sút cầu môn6
- 2Sút trượt7
- 1Cú sút bị chặn3
- 18Phạm lỗi13
- 9Phạt góc3
- 14Số lần phạt trực tiếp20
- 2Việt vị2
- 5Thẻ vàng1
- 55%Tỷ lệ giữ bóng45%
- 509Số lần chuyền bóng432
- 411Chuyền bóng chính xác335
- 4Cứu bóng7
Thay đổi cầu thủ
-
New York City FC
[15]FC Cincinnati
[4] - 46' Yamil Rodrigo Asad
Teenage Hadebe
- 61' Ian Murphy
Alvas Powell
- 76' Alonso Martinez
Monsef Bakrar
- 81' Nicholas Gioacchini
Yuya Kubo
- 81' Corey Baird
Luca Orellano
- 85' Mitja Ilenic
Tayvon Gray
- 85' Maximiliano Moralez
Birk Risa
- 90+1' Kipp Keller
DeAndre Yedlin
- 90+9' Santiago Mariano Rodriguez Molina
Strahinja Tanasijevic
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
New York City FC[15](Sân nhà) |
FC Cincinnati[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 8 | 3 | 8 | 3 | Tổng số bàn thắng | 3 | 3 | 14 | 6 |
Bàn thắng thứ nhất | 7 | 3 | 3 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 7 | 1 |
New York City FC:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 6 trận(28.57%)
FC Cincinnati:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 11 trận(42.31%)