- Giải Nhà Nghề Mỹ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Kristijan Kahlina
Thủ môn
- 14 Nathan ByrneHậu vệ
- 29 Adilson MalandaHậu vệ
- 34 Andrew PrivettHậu vệ
- 3 Tim ReamHậu vệ
- 30 Ocimar de Almeida Junior, Junior Urso
Tiền vệ
- 8 Ashley WestwoodTiền vệ
- 13 Brandt BronicoTiền vệ
- 10 Pep Biel Mas JaumeTiền đạo
- 9 Karol Swiderski
Tiền đạo
- 11 Liel Avda
Tiền đạo
- 22 David BinghamThủ môn
- 24 Jaylin LindseyHậu vệ
- 6 Bill TuilomaHậu vệ
- 21 Jere UronenHậu vệ
- 28 Djibril DianiTiền vệ
- 7 Jamie PatersonTiền đạo
- 38 Iuri TavaresTiền đạo
- 18 Kerwin VargasTiền đạo
- 33 Patrick AgyemangTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

8' Karol Swiderski(Pep Biel Mas Jaume) 1-0
16' Liel Avda
- 1-1
25' Fabian Herbers
30' Ocimar de Almeida Junior, Junior Urso(Pep Biel Mas Jaume) 2-1
45+1' Karol Swiderski(Nathan Byrne) 3-1
58' Liel Avda(Karol Swiderski) 4-1
-
64' Federico Navarro
- 4-2
67' Kellyn Acosta(Federico Navarro)
69' Karol Swiderski
- 4-3
90+3' Tom Barlow(Chris Mueller)
90+4' Kristijan Kahlina
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 34 Chris BradyThủ môn
- 2 Arnaud SouquetHậu vệ
- 16 Wyatt OmsbergHậu vệ
- 5 Rafael CzichosHậu vệ
- 24 Jonathan DeanTiền vệ
- 23 Kellyn Acosta
Tiền vệ
- 30 Gaston Claudio GimenezTiền vệ
- 21 Fabian Herbers
Tiền vệ
- 11 Ariel Daniel Lassiter AcunaTiền vệ
- 19 Georgios KoutsiasTiền đạo
- 17 Brian GutierrezTiền đạo
- 18 Spencer RicheyThủ môn
- 14 Tobias SahlquistHậu vệ
- 4 Carlos TeranHậu vệ
- 22 Mauricio PinedaHậu vệ
- 36 Justin ReynoldsHậu vệ
- 27 Allan ArigoniHậu vệ
- 31 Federico Navarro
Tiền vệ
- 12 Tom Barlow
Tiền đạo
- 8 Chris MuellerTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Charlotte FC
[16] VSChicago Fire
[28] - 73Số lần tấn công90
- 37Tấn công nguy hiểm50
- 20Sút bóng21
- 11Sút cầu môn8
- 4Sút trượt4
- 5Cú sút bị chặn9
- 9Phạm lỗi5
- 5Phạt góc3
- 5Số lần phạt trực tiếp8
- 2Việt vị1
- 3Thẻ vàng1
- 43%Tỷ lệ giữ bóng57%
- 444Số lần chuyền bóng589
- 383Chuyền bóng chính xác518
- 5Cứu bóng7
Thay đổi cầu thủ
-
Charlotte FC
[16]Chicago Fire
[28] - 34' Tobias Sahlquist
Wyatt Omsberg
- 46' Justin Reynolds
Arnaud Souquet
- 59' Chris Mueller
Fabian Herbers
- 59' Tom Barlow
Georgios Koutsias
- 64' Federico Navarro
Gaston Claudio Gimenez
- 72' Ocimar de Almeida Junior, Junior Urso
Djibril Diani
- 72' Karol Swiderski
Patrick Agyemang
- 72' Liel Avda
Kerwin Vargas
- 79' Pep Biel Mas Jaume
Jamie Paterson
- 88' Brandt Bronico
Iuri Tavares
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Charlotte FC[16](Sân nhà) |
Chicago Fire[28](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 3 | 6 | 6 | Tổng số bàn thắng | 1 | 3 | 7 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 3 | 4 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 3 | 4 | 3 |
Charlotte FC:Trong 87 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 8 trận(34.78%)
Chicago Fire:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 7 trận(25%)