- Giải Nhà Nghề Mỹ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Brad StuverThủ môn
- 3 Mikkel DeslerHậu vệ
- 18 Julio CascanteHậu vệ
- 4 Brendan HinesIkeHậu vệ
- 29 Guilherme da Trindade Dubas
Hậu vệ
- 7 Osman BukariTiền vệ
- 33 Owen WolffTiền vệ
- 8 Alex RingTiền vệ
- 17 Jon GallagherTiền vệ
- 11 Jader Rafael Obrian Arias
Tiền đạo
- 10 Sebastian DriussiTiền đạo
- 30 Stefan ClevelandThủ môn
- 21 Oleksandr Serhiyovych SvatokHậu vệ
- 15 Leo VaisaenHậu vệ
- 16 Hector JimenezTiền vệ
- 6 Daniel PereiraTiền vệ
- 5 Jhojan Manuel Valencia JimenezTiền vệ
- 9 Gyasi ZardesTiền đạo
- 14 Diego Rubio KostnerTiền đạo
- 13 Ethan FinlayTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
48' Matt Crooks
-
59' Justen Glad
- 0-2
65' Diogo Antonio Cupido Goncalves
82' Jader Rafael Obrian Arias(Jon Gallagher) 1-2
89' Guilherme da Trindade Dubas(Sebastian Driussi) 2-2
-
90+6' Maikel Chang Ramirez
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 18 Zac MacMathThủ môn
- 26 Philip QuintonHậu vệ
- 15 Justen Glad
Hậu vệ
- 4 Brayan Emanuel Vera RamirezHậu vệ
- 2 Andrew BrodyHậu vệ
- 14 Emeka EneliTiền vệ
- 6 Braian Oscar Ojeda RodriguezTiền vệ
- 11 Dominik MarczukTiền vệ
- 25 Matt Crooks
Tiền vệ
- 8 Diego LunaTiền vệ
- 9 Cristian Daniel Arango DuqueTiền đạo
- 35 Gavin BeaversThủ môn
- 91 Javain BrownHậu vệ
- 98 Alexandros KatranisHậu vệ
- 13 Nelson Daniel Palacio RuizTiền vệ
- 92 Noel CaliskanTiền vệ
- 16 Maikel Chang Ramirez
Tiền vệ
- 10 Diogo Antonio Cupido Goncalves
Tiền vệ
- 29 Anderson Andres Julio SantosTiền đạo
- 17 Lachlan BrookTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Austin FC
[20] VSReal Salt Lake
[5] - 80Số lần tấn công100
- 54Tấn công nguy hiểm48
- 21Sút bóng22
- 8Sút cầu môn8
- 4Sút trượt4
- 9Cú sút bị chặn10
- 13Phạm lỗi9
- 7Phạt góc6
- 9Số lần phạt trực tiếp15
- 3Việt vị0
- 0Thẻ vàng2
- 52%Tỷ lệ giữ bóng48%
- 502Số lần chuyền bóng491
- 384Chuyền bóng chính xác380
- 6Cứu bóng6
Thay đổi cầu thủ
-
Austin FC
[20]Real Salt Lake
[5] - 61' Anderson Andres Julio Santos
Cristian Daniel Arango Duque
- 61' Diogo Antonio Cupido Goncalves
Diego Luna
- 66' Osman Bukari
Diego Rubio Kostner
- 66' Owen Wolff
Daniel Pereira
- 77' Lachlan Brook
Dominik Marczuk
- 77' Mikkel Desler
Ethan Finlay
- 78' Maikel Chang Ramirez
Matt Crooks
- 88' Alex Ring
Jhojan Manuel Valencia Jimenez
- 88' Julio Cascante
Oleksandr Serhiyovych Svatok
- 90+2' Nelson Daniel Palacio Ruiz
Emeka Eneli
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Austin FC[20](Sân nhà) |
Real Salt Lake[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 2 | 11 | 2 | Tổng số bàn thắng | 5 | 6 | 5 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 1 | 4 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 2 | 3 | 1 |
Austin FC:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 7 trận(25%)
Real Salt Lake:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 14 trận(41.18%)